Internet, máy tính, đt, mạng xã hội Flashcards
1
Q
Post (as in to make a post)
A
Đăng bài
2
Q
Comment (on post)
A
Bình luận
3
Q
Tag (verb, as in to tag someone in a post)
A
Gắn thẻ
4
Q
Follow
A
Theo dõi
5
Q
Unfollow
A
Bỏ theo dõi
6
Q
Trending
A
Xu hướng
7
Q
Feed (as in newsfeed)
A
Bảng tin
8
Q
Mention (verb, as in to mention someone)
A
Nhắc đến
9
Q
Direct message (DM)
A
Tin nhắn trực tiếp
10
Q
Profile (SM)
A
Hồ sơ
11
Q
Privacy settings
A
Cài đặt riêng tư
12
Q
Block (verb) SM
A
Chặn
13
Q
Notification (SM)
A
Thông báo
14
Q
Caption/Title
A
Chú thích / Tiêu đề
15
Q
Upload
A
Tải lên
16
Q
Download
A
Tải xuống
17
Q
Username
A
Tên người dùng
18
Q
Password
A
Mật khẩu
19
Q
Save (PC)
A
Lưu
20
Q
Archive/Storage
A
Lưu trữ
21
Q
Delete
A
Xoá
22
Q
Verification
A
Xác minh