Internet, máy tính, đt, mạng xã hội Flashcards
1
Q
Post (as in to make a post)
A
Đăng bài
2
Q
Comment (on post)
A
Bình luận
3
Q
Tag (verb, as in to tag someone in a post)
A
Gắn thẻ
4
Q
Follow
A
Theo dõi
5
Q
Unfollow
A
Bỏ theo dõi
6
Q
Trending
A
Xu hướng
7
Q
Feed (as in newsfeed)
A
Bảng tin
8
Q
Mention (verb, as in to mention someone)
A
Nhắc đến
9
Q
Direct message (DM)
A
Tin nhắn trực tiếp
10
Q
Profile (SM)
A
Hồ sơ
11
Q
Privacy settings
A
Cài đặt riêng tư
12
Q
Block (verb) SM
A
Chặn
13
Q
Notification (SM)
A
Thông báo
14
Q
Caption/Title
A
Chú thích / Tiêu đề
15
Q
Upload
A
Tải lên
16
Q
Download
A
Tải xuống
17
Q
Username
A
Tên người dùng
18
Q
Password
A
Mật khẩu
19
Q
Save (PC)
A
Lưu
20
Q
Archive/Storage
A
Lưu trữ
21
Q
Delete
A
Xoá
22
Q
Verification
A
Xác minh
23
Q
Sponsored
A
tài trợ
24
Q
Content
A
nội dung
25
Sponsored content
nội dung được tài trợ
26
Content creator
người sáng tạo nội dung
27
Laptop
Máy tính xách tay
28
Monitor
Màn hình
29
Keyboard
Bàn phím
30
Touchpad
Bàn di chuột
31
Hard Drive
Ổ cứng
32
Software
Phần mềm
33
Application (App)
Ứng dụng
34
Browser (PC)
Trình duyệt
35
Folder
Thư mục
36
Desktop (interface)
màn hình chính
37
Icon
Biểu tượng
38
Software Update
Cập nhật phần mềm
39
Copy
Sao chép
40
Paste
dán
41
Cut
Cắt
42
Select
Chọn
43
Refresh (PC)
làm mới
44
Search (PC)
Tìm kiếm
45
Zoom in
Phóng to
46
Zoom out
Thu nhỏ
47
Logout
Đăng xuất
48
Shutdown (PC)
Tắt máy
49
Restart
Khởi động lại
50
Install
Cài đặt
51
Uninstall
Gỡ cài đặt
52
Scroll (Scroll down)
Cuộn (cuộn xuống)
53
Log in
Đăng nhập
54
Sing up/Register
Đăng ký
55
Link
Liên kết
56
Exit (the app)
Thoát