Suis Flashcards
1
Q
Je suis devant la fenêtre
A
Tôi đang ở trước cửa sổ
2
Q
Tôi đang ở trước cửa sổ
A
Je suis devant la fenêtre
3
Q
Tu es derrière la porte
A
Anh ở sau cửa ra vào
4
Q
Anh ở sau cửa ra vào
A
Tu es derrière la porte
5
Q
Elle est sous la table
A
Cô ấy ở dưới bàn
6
Q
Cô ấy ở dưới bàn
A
Elle est sous la table
7
Q
Je suis sévère
A
Tôi thì nghiêm khắc
8
Q
Tôi thì nghiêm khắc
A
Je suis sévère
9
Q
Il est laborieux
A
Cậu ấy siêng năng
10
Q
Cậu ấy siêng năng
A
Il est laborieux