10 minutes - Part 10 Flashcards
1
Q
à vide
A
không, suông
2
Q
à voix basse
A
thấp giọng, thì thầm
3
Q
à vol d’oiseau
A
đường chim bay
4
Q
à vrai dire
A
nói thật
5
Q
ainsi que
A
như là, (cũng) như, và
6
Q
alors que
A
trong khi, khi mà
7
Q
après coup
A
sau đó, xong rồi
8
Q
après que
A
sau khi
9
Q
au besoin
A
nếu cầu, khi (nào) cần
10
Q
au bord de
A
bên bờ, sát gaafnl sắp