À bâtons rompus Flashcards
parler à bâtons rompus
Nói không ra đầu ra đuôi
Nói không ra đầu ra đuôi
parler à bâtons rompus
Cette histoire-là est racontée à bâtons rompus, je ne l’ai pas très bien comprise
Câu chuyện này được kể kiểu cóc nhảy, tôi không hiểu rõ lắm
Câu chuyện này được kể kiểu cóc nhảy, tôi không hiểu rõ lắm
Cette histoire-là est racontée à bâtons rompus, je ne l’ai pas très bien comprise
Comme je suis très occupé, je ne peux vous écrire qu’à bâtons rompus, ne me reprochez pas
Vì tôi đang rất bận, tôi chỉ có thể viết không ra đầu ra đuôi cho ông, xin đừng trách tôi
C’est un travail de longue haleine, je suis tenté de l’accomplir à bâtons rompus
Đây là một công việc dài hơi, tôi thử thực hiện nó theo kiểu cóc nhảy
Đây là một công việc dài hơi, tôi thử thực hiện nó theo kiểu cóc nhảy
C’est un travail de longue haleine, je suis tenté de l’accomplir à bâtons rompus
Vì tôi đang rất bận, tôi chỉ có thể viết không ra đầu ra đuôi cho ông, xin đừng trách tôi
Comme je suis très occupé, je ne peux vous écrire qu’à bâtons rompus, ne me reprochez pas