À bâtons rompus Flashcards

You may prefer our related Brainscape-certified flashcards:
1
Q

parler à bâtons rompus

A

Nói không ra đầu ra đuôi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Nói không ra đầu ra đuôi

A

parler à bâtons rompus

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Cette histoire-là est racontée à bâtons rompus, je ne l’ai pas très bien comprise

A

Câu chuyện này được kể kiểu cóc nhảy, tôi không hiểu rõ lắm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Câu chuyện này được kể kiểu cóc nhảy, tôi không hiểu rõ lắm

A

Cette histoire-là est racontée à bâtons rompus, je ne l’ai pas très bien comprise

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Comme je suis très occupé, je ne peux vous écrire qu’à bâtons rompus, ne me reprochez pas

A

Vì tôi đang rất bận, tôi chỉ có thể viết không ra đầu ra đuôi cho ông, xin đừng trách tôi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

C’est un travail de longue haleine, je suis tenté de l’accomplir à bâtons rompus

A

Đây là một công việc dài hơi, tôi thử thực hiện nó theo kiểu cóc nhảy

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Đây là một công việc dài hơi, tôi thử thực hiện nó theo kiểu cóc nhảy

A

C’est un travail de longue haleine, je suis tenté de l’accomplir à bâtons rompus

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Vì tôi đang rất bận, tôi chỉ có thể viết không ra đầu ra đuôi cho ông, xin đừng trách tôi

A

Comme je suis très occupé, je ne peux vous écrire qu’à bâtons rompus, ne me reprochez pas

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly