Bỏ xuống Flashcards
1
Q
À bas, à bas!
A
Hạ xuống, hạ xuống
2
Q
Hạ xuống, hạ xuống
A
À bas, à bas!
3
Q
C’est dangereaux, mes enfants, à bas, à bas
A
Nguy hiểm đấy, các con, bỏ xuống, bỏ xuống
4
Q
Nguy hiểm đấy, các con, bỏ xuống, bỏ xuống
A
C’est dangereaux, mes enfants, à bas, à bas
5
Q
À bas le couteau
A
Bỏ dao xuống
6
Q
À bas les armes
A
Bỏ tay xuống
7
Q
À bas le tyran
A
Đả đảo tên bạo chúa