10 minutes chaque jours Flashcards
1
Q
À bas
A
Hạ xuống, bỏ xuống, đả đảo
2
Q
À bâtons rompus
A
Ko ra đầu ra đũa, kiểu cóc nhảy
3
Q
À belles dents
A
Ngon lành, ngấu nghiến, nhồm nhoàm
4
Q
à blanc
A
Trắng, sôi sục, bạc
5
Q
À bon marché
A
Rẻ, với giá rẻ
6
Q
À bout de
A
Kiệt sức, hết, qua, sát gần
7
Q
À cet égard
A
Về mặt này, về phương diện này
8
Q
À cette heure
A
Vào giờ này
9
Q
À cheval
A
Cưỡi ngựa, nghiêm túc, buổi giao thời, ko quan tâm
10
Q
à condition de
A
Với điều kiện