10 minutes - Part 6 Flashcards
1
Q
à moins de
A
ít hơn; trừ phi (phi)
2
Q
à moins que
A
nếu…không
3
Q
à moitié
A
Gần; (một) nửa; giữa, nửa vời
4
Q
à mon avis
A
theo (ý, ý kiến của) tôi
5
Q
à n’en plus finir
A
mãi ko dứt, cứ mãi
6
Q
à nouveau
A
lại
7
Q
à part
A
riêng (ra)
8
Q
à part
A
trừ, ngoại trừ
9
Q
à part
A
tách biệt, riêng
10
Q
à partir de
A
(kể) từ