10 minutes - Part 3 Flashcards
1
Q
à faux
A
sai (lầm), không đúng
2
Q
à force de
A
ra sức
3
Q
À grand-peine
A
rất khó khăn, rất vất vả
4
Q
à haute voix
A
to (tiếng)
5
Q
à jeun
A
chưa / đừng ăn (uống) gì, lúc đói
6
Q
à l’abri de
A
tránh, được che chở (khỏi)
7
Q
à l’aide de
A
nhờ, bằng
8
Q
à l’approche de
A
khi… đến gần, khi sắp tới
9
Q
à l’avance
A
trước
10
Q
à l’exception
A
không kể, trừ