10 minutes - Part 2 Flashcards
1
Q
À demi
A
Một nửa; gần, nửa vời
2
Q
À distance
A
Riêng rẽ, cách xa; từ xa
3
Q
À défaut
A
Không có, thiếu
4
Q
à condition que
A
Với điều kiện là
5
Q
À cor et à cri
A
(Hò hét) ỏm tỏi
6
Q
À côté
A
Bên cạnh, sang bên
7
Q
À côté de
A
(ở) gần; (ở) ngoài rìa
8
Q
À côté de
A
So với
9
Q
À coup sûr
A
(Một cách) chắc chắn
10
Q
À distance
A
riêng rẽ, cách xa; từ xa