10 minutes - Part 7 Flashcards
1
Q
à pas de loup
A
rón rén
2
Q
à peine
A
hầu như không, sơ sơ; vừa mới
3
Q
à peine… que
A
(vừa) mới…(thì) đã
4
Q
à pied
A
đi bộ
5
Q
à plat ventre
A
nằm sắp; quỵ lụy
6
Q
à perte de vue
A
ngút tầm mắt; liên miên, dài dòng
7
Q
à peu près
A
khoản, gần (bằng), gần như
8
Q
à plein
A
đầy
9
Q
à plusieurs reprises
A
nhiều lần (liên tiếp)
10
Q
à présent
A
đến nay, (đến) bây giờ, thời nay, hiện thời