10 minutes - Part 9 Flashcards
1
Q
À tour de rôle
A
lần lượt, lần lượt thay nhau
2
Q
À tout/ chaque instant
A
mỗi lúc lại, bất cứ lúc nào
3
Q
À tout moment
A
luôn luôn, thường xuyên, mọi lúc, bất cứ lúc nào
4
Q
À tout vitesse
A
mở hết tốc độ, hết sức nhanh
5
Q
à tue-têtê
A
đinh tai nhức óc
6
Q
au bout de
A
vào đầu, sau, đến hồi kết thúc; ở đầu, ở cuối
7
Q
au bout du compte
A
rút cục lại
8
Q
au cas où
A
nếu như
9
Q
au contraire
A
ngược lại
10
Q
au courant (de)
A
biết, nắm được, vào trào lưu