À blanc Flashcards
Il a gelé à blanc
Trời đóng băng trắng xóa
Trời đóng băng trắng xóa
Il a gelé à blanc
Il fait chauffer ce métal à blanc
Anh ấy nung miếng kim loại này đến trắng ra
Anh ấy nung miếng kim loại này đến trắng ra
Il fait chauffer ce métal à blanc
Je puis chauffer à blanc ma ferveur
Tôi có thể nung nấu nhiệt tâm đến sôi sục
Tôi có thể nung nấu nhiệt tâm đến sôi sục
Je puis chauffer à blanc ma ferveur
On l’a chauffé à blanc
Người ta đã rèn luyện nó tới bạc người
Người ta đã rèn luyện nó tới bạc người
On l’a chauffé à blanc
Người ta đã bốc lột nó đén bạc người
On l’a saigné à blanc
On l’a saigné à blanc
Người ta đã bốc lột nó đén bạc người
Le taxe et les impôts nous saignent à blanc
Lệ phí và thuế bòn rút chúng ta đến bạc người
Ils ont tiré à blanc
Họ đã bắn đạn giả
Lệ phí và thuế bòn rút chúng ta đến bạc người
Le taxe et les impôts nous saignent à blanc
Họ đã bắn đạn giả
Ils ont tiré à blanc