À blanc Flashcards

You may prefer our related Brainscape-certified flashcards:
1
Q

Il a gelé à blanc

A

Trời đóng băng trắng xóa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Trời đóng băng trắng xóa

A

Il a gelé à blanc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Il fait chauffer ce métal à blanc

A

Anh ấy nung miếng kim loại này đến trắng ra

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Anh ấy nung miếng kim loại này đến trắng ra

A

Il fait chauffer ce métal à blanc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Je puis chauffer à blanc ma ferveur

A

Tôi có thể nung nấu nhiệt tâm đến sôi sục

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Tôi có thể nung nấu nhiệt tâm đến sôi sục

A

Je puis chauffer à blanc ma ferveur

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

On l’a chauffé à blanc

A

Người ta đã rèn luyện nó tới bạc người

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Người ta đã rèn luyện nó tới bạc người

A

On l’a chauffé à blanc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Người ta đã bốc lột nó đén bạc người

A

On l’a saigné à blanc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

On l’a saigné à blanc

A

Người ta đã bốc lột nó đén bạc người

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Le taxe et les impôts nous saignent à blanc

A

Lệ phí và thuế bòn rút chúng ta đến bạc người

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Ils ont tiré à blanc

A

Họ đã bắn đạn giả

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Lệ phí và thuế bòn rút chúng ta đến bạc người

A

Le taxe et les impôts nous saignent à blanc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Họ đã bắn đạn giả

A

Ils ont tiré à blanc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly