À bon marché Flashcards

You may prefer our related Brainscape-certified flashcards:
1
Q

Tôi mua được mớ trái cây rẻ

A

J’ai acheté ces fruite (à) bon marché

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

J’ai acheté ces fruite (à) bon marché

A

Tôi mua được mớ trái cây rẻ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Anh ấy bán tất cả đồ gỗ cũ nhà mình với giá rẻ

A

Il a vendu tous ses vieux meubles (à) bon marché

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Il a vendu tous ses vieux meubles (à) bon marché

A

Anh ấy bán tất cả đồ gỗ cũ nhà mình với giá rẻ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Thời kỳ này, ta không thể tìm thấy cá tươi với giá rẻ

A

À cette époque, on ne peut pas trouver de poisson frais à bon marché

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

À cette époque, on ne peut pas trouver de poisson frais à bon marché

A

Thời kỳ này, ta không thể tìm thấy cá tươi với giá rẻ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Chỉ còn giá rẻ

A

En être quitte à bon marché

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

En être quitte à bon marché

A

Chỉ còn giá rẻ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Édition à bon marché

A

Đợt xuất bản giá rẻ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Habitations à bon marché

A

Căn hộ giá rẻ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Articles à bon marché

A

Mặt hàng giá rẻ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly