À bon marché Flashcards
Tôi mua được mớ trái cây rẻ
J’ai acheté ces fruite (à) bon marché
J’ai acheté ces fruite (à) bon marché
Tôi mua được mớ trái cây rẻ
Anh ấy bán tất cả đồ gỗ cũ nhà mình với giá rẻ
Il a vendu tous ses vieux meubles (à) bon marché
Il a vendu tous ses vieux meubles (à) bon marché
Anh ấy bán tất cả đồ gỗ cũ nhà mình với giá rẻ
Thời kỳ này, ta không thể tìm thấy cá tươi với giá rẻ
À cette époque, on ne peut pas trouver de poisson frais à bon marché
À cette époque, on ne peut pas trouver de poisson frais à bon marché
Thời kỳ này, ta không thể tìm thấy cá tươi với giá rẻ
Chỉ còn giá rẻ
En être quitte à bon marché
En être quitte à bon marché
Chỉ còn giá rẻ
Édition à bon marché
Đợt xuất bản giá rẻ
Habitations à bon marché
Căn hộ giá rẻ
Articles à bon marché
Mặt hàng giá rẻ