À belles dents - ngon lành Flashcards
Manger à belles dents
Ăn ngon lành
Ăn ngon lành
Manger à belles dents
Ce n’est pas poli de manger à belles dents dans un banquet
Thật là vô phép khi cứ ăn nhồm nhoàm trong một bữa tiệc
Thật là vô phép khi cứ ăn nhồm nhoàm trong một bữa tiệc
Ce n’est pas poli de manger à belles dents dans un banquet
Ce garcon a grand faim; il croque à belles dents le morceau de pain
Thằng bé này đói quá; nó nhai ngấu nghiến miếng bánh mì
Thằng bé này đói quá; nó nhai ngấu nghiến miếng bánh mì
Ce garcon a grand faim; il croque à belles dents le morceau de pain
Le loup emporte l’agneau et le déchire à belles dents
Con sói tha con cừu non đi và ngấu nghiếm xé xác nó
Con sói tha con cừu non đi và ngấu nghiếm xé xác nó
Le loup emporte l’agneau et le déchire à belles dents
Manger du bout des dents
Ăn uống nhểu nhảo