À bout de Flashcards
Je suis à bout de force
Tôi bị kiệt quệ sức lực
Tôi bị kiệt quệ sức lực
Je suis à bout de force
Il vient enfin à bout de son travail
Cuối cùng anh ấy đến đoạn kết thúc công việc
Cuối cùng anh ấy đến đoạn kết thúc công việc
Il vient enfin à bout de son travail
Il est venu à bout de tous ses adversaires
Anh ấy đã vượt qua tất cả các đối thủ
Anh ấy đã vượt qua tất cả các đối thủ
Il est venu à bout de tous ses adversaires
Elle vient à bout de son examen
Cô ấy vừa kết thúc kỳ thi của mình
Cô ấy vừa kết thúc kỳ thi của mình
Elle vient à bout de son examen
Il a tiré à bout de bras
Anh ta kéo sát gần khoảng cách tay
Anh ta kéo sát gần khoảng cách tay
Il a tiré à bout de bras
L’homme le plus doux s’irrte quand il est à bout de sa patience
Người hiền lành nhất cũng nổi cáu khi anh ta hết kiên nhẫn