À bout de Flashcards

You may prefer our related Brainscape-certified flashcards:
1
Q

Je suis à bout de force

A

Tôi bị kiệt quệ sức lực

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Tôi bị kiệt quệ sức lực

A

Je suis à bout de force

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Il vient enfin à bout de son travail

A

Cuối cùng anh ấy đến đoạn kết thúc công việc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Cuối cùng anh ấy đến đoạn kết thúc công việc

A

Il vient enfin à bout de son travail

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Il est venu à bout de tous ses adversaires

A

Anh ấy đã vượt qua tất cả các đối thủ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Anh ấy đã vượt qua tất cả các đối thủ

A

Il est venu à bout de tous ses adversaires

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Elle vient à bout de son examen

A

Cô ấy vừa kết thúc kỳ thi của mình

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Cô ấy vừa kết thúc kỳ thi của mình

A

Elle vient à bout de son examen

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Il a tiré à bout de bras

A

Anh ta kéo sát gần khoảng cách tay

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Anh ta kéo sát gần khoảng cách tay

A

Il a tiré à bout de bras

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

L’homme le plus doux s’irrte quand il est à bout de sa patience

A

Người hiền lành nhất cũng nổi cáu khi anh ta hết kiên nhẫn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly