Who Says I Can’t Flashcards

1
Q

Caught in a snowstorm

A

Bị kẹt trong cơn bão tuyết

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Thankfully (adv)

A

Thật may mắn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Rescue (n)
=> (V)
=> rescue team

A

Sự cứu thoát
=> giải thoát
=> đội cứu hộ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Helicopter (n)

A

Trực thăng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

The extreme cold

A

Cái lạnh cực độ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Avalanche (n)

A

Trận tuyết lở

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Tragic (adj)
=> tragic accident

A

Bi kịch
=> tại nạn thương tâm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

False (n)
=> (Adj)

A

Đồ giả
=> sai

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Disable (v)
=> disable people
~ handicap (n)
~ cripple (n)

A

Vô hiệu hóa, tàn tật
=> người tàn tật
~ khuyết tật
~ người què

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Laboratory (n)

A

Phòng thí nghiệm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Attempt (n)(v)

A

Nỗ lực, cố gắng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Interact (v)
=> interaction (n)
=> interactive (adj)

A

Tương tác

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Exam (n)
=> examination (n)
=> examiner (n)

A

Bài thi
=> bài kiểm tra
=> giám khảo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Accurate (adj)
=> accurately (adv)

A

Chính xác

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Spontaneous (adj)
=> spontaneity (n)

A

Tự phát, tự nhiên
=> sự tự phát

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

In advance

A

Trước

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

Imitate (v)
=> imitation (n)
=> imitative (adj)

A

Bắt chước

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

Transcript (n)

A

Bảng điểm, bảng dịch, bản sao

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

Indicate (v)
=> indication (n)
=> indication of

A

Biểu thị, chỉ ra
=> chỉ dẫn
=> dấu hiệu của

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

Inculcate(v)
=> inculcation (n)

A

Khắc sâu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

Engrave (v)
=> engraved (deeply) in my heart

A

Khắc
=> khắc ghi (sâu sắc) vào lòng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

Utility (n)

A

Tiện ích, tính thiết thực

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

Amenity (n)

A

Tiện nghi, tiện ích

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

Tennis court

A

Sân quần vợt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
Pitch (n) => football pitches
Sân bóng đá
26
Orient (n) => Orientation (n) => Orientate (v) => orientation day
Định hướng => ngày định hướng
27
The number plate
Biển số
28
Glove (n)
Găng tay, bao tay
29
Railway (n) => railway station
Đường sắt, dg xe lửa => nhà ga xe lửa
30
Vicinity (n)
Lân cận
31
Edge (n)
Bờ rìa, mép
32
Wipe (v) => give these plates a wipe before putting them in the cupboard
Lau đi, chùi => lau sạch những chiếc đĩa này trước khi cất chúng vào tủ
33
Coherence (n) => Coherent (adj)
Sự mạch lạc
34
Confusion (n)
Lú lẫn, sự hoang mang, sự nhầm lẫn
35
Repetition (n) => repeat (v)
Lặp lại
36
Concise (adj) => conciseness (n)
Ngắn gọn, súc tích => tính ngắn gọn
37
Proper (adj) => properly (adv) => property (n)
Thích hợp => đúng cách => tài sản, bất động sản
38
Rambling => ramble => rambler
Lan man => ng nói luyên thuyên
39
Consistent (adj) # inconsistent (adj)
Nhất quán # ko nhất quán
40
Conclusion (n) => introduction - body - conclusion
Phần kết luận => mở bài - thân bài - kết luận
41
Elaboration (n) => elaborate (adj) => elaborately (adv)
Sự tỉ mỉ => tỉ mỉ => 1 cách công phu
42
Substantial (adj) => substantial amount
Đáng kể => số lượng đáng kể
43
Assist (v) => assistance (n) => assistant (n)
Hỗ trợ, giúp sức => hỗ trợ => trợ lý
44
Accomplish (v) => accomplishment (n)
Hoàn thành, làm tròn => thành tựu
45
Apart from
Ngoại trừ
46
Above all
Trên hết
47
Not to mention
Chưa kể, không đề cập đến
48
Another possibility would be
Một khả năng khác sẽ là….
49
Having said that…
Có nói rằng…..
50
Despite => despite of
Cho dù => bất chấp
51
Contrast (n) => in contrast
Sự tương phản, sự trái ngược => ngược lại
52
As a matter of fact
Như 1 vấn đề của thực tế
53
Undoubtedly = definitely = surely
Chắc chắn
54
Significant (adj) => significantly (adv)
Có ý nghĩa, quan trọng, đáng kể => đáng kể
55
Some people argued that
Một số ng cho rằng
56
As a general rule
Như 1 quy định chung
57
People often claim that
Người ta thường khẳng định rằng
58
As a result
Kết quả là
59
Under these circumstances => circumstance (n)
Trong những trường hợp này => hoàn cảnh, trường hợp
60
According (adv) => according to => accordingly (adv)
Theo => dựa theo => tương ứng
61
Input # output (n)
Đầu vào # đầu ra
62
Encounter (v)
Bắt gặp, cuộc gặp gỡ
63
Personal interest
Sở thích cá nhân
64
Aid (n)
Sự giúp đỡ
65
Overwhelmed
Choáng ngợp