Who Says I Can’t Flashcards
Caught in a snowstorm
Bị kẹt trong cơn bão tuyết
Thankfully (adv)
Thật may mắn
Rescue (n)
=> (V)
=> rescue team
Sự cứu thoát
=> giải thoát
=> đội cứu hộ
Helicopter (n)
Trực thăng
The extreme cold
Cái lạnh cực độ
Avalanche (n)
Trận tuyết lở
Tragic (adj)
=> tragic accident
Bi kịch
=> tại nạn thương tâm
False (n)
=> (Adj)
Đồ giả
=> sai
Disable (v)
=> disable people
~ handicap (n)
~ cripple (n)
Vô hiệu hóa, tàn tật
=> người tàn tật
~ khuyết tật
~ người què
Laboratory (n)
Phòng thí nghiệm
Attempt (n)(v)
Nỗ lực, cố gắng
Interact (v)
=> interaction (n)
=> interactive (adj)
Tương tác
Exam (n)
=> examination (n)
=> examiner (n)
Bài thi
=> bài kiểm tra
=> giám khảo
Accurate (adj)
=> accurately (adv)
Chính xác
Spontaneous (adj)
=> spontaneity (n)
Tự phát, tự nhiên
=> sự tự phát
In advance
Trước
Imitate (v)
=> imitation (n)
=> imitative (adj)
Bắt chước
Transcript (n)
Bảng điểm, bảng dịch, bản sao
Indicate (v)
=> indication (n)
=> indication of
Biểu thị, chỉ ra
=> chỉ dẫn
=> dấu hiệu của
Inculcate(v)
=> inculcation (n)
Khắc sâu
Engrave (v)
=> engraved (deeply) in my heart
Khắc
=> khắc ghi (sâu sắc) vào lòng
Utility (n)
Tiện ích, tính thiết thực
Amenity (n)
Tiện nghi, tiện ích
Tennis court
Sân quần vợt
Pitch (n)
=> football pitches
Sân bóng đá
Orient (n)
=> Orientation (n)
=> Orientate (v)
=> orientation day
Định hướng
=> ngày định hướng