Vocabulary Flashcards

You may prefer our related Brainscape-certified flashcards:
1
Q

A bucket list ~ wish list

A

Is a list of all the experience you want to have during your life

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Take part in…

A

Tham gia vào

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Perform in…

A

Biểu diễn trong

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Raise money

A

Quyên tiền

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Take up
=> (v)

A

Tham gia, bắt đầu
=> nhặt lên, lượm lên

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Pyramid (n)

A

Kim tử tháp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Hot air balloon

A

Khinh khí cầu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Ruins (n)
=> ruin (v)
=> ancient ruins

A

Tàn tích, sự đỗ nát
=> Tàn tích, sự đỗ nát
=> Di tích cổ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Jetski (n)

A

Lái mô tô nước

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Scuba diving (n)

A

Môn lặn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Coral (n)
=> reef (n)
=> coral reef

A

San hô
=> Đá ngầm
=> rạn san hô

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Poor people
=> underprivileged people
=> underprivileged
=> people in need
=> less fortunate people

A

Người nghèo
=> những người kém may mắn
=> thiệt thòi, không may, xấu số
=> Người có nhu cầu
=> Người kém may mắn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Wildlife (n)

A

Động vật hoang dã

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Furthermore

A

Hơn nữa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

In addition

A

Ngoài ra

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

List method

A

Phương pháp liệt kê

17
Q

The following

A

Sau đây

18
Q

Attract (v)
=> Attraction (n)
=> Attractive (adj)

A

Thu hút
=> sự thu hút, sức hút
=> Hấp dẫn, có sức hút

19
Q

Desire (n)
=> (v)

A

Sự mong muốn, khao khát
=> khẩn cầu, thỉnh cầu

20
Q

Attach (v)
=> Attached (adj)
=> Attachment (n)

A

Gắn, buộc, trói
=> Đính kèm
=> Tập tin đính kèm

21
Q

Particular (adj)
=> particularly (adv)
=> particulate (adj)

A

Cụ thể, riêng, cá nhân, tỉ mỉ, rõ ràng
=> Cụ thể
=> Hạt

22
Q

Parachute (n)

A

Nhảy dù

23
Q

Install (v)

A

Cài đặt, lắp vào, ráp vào

24
Q

Instandly

A

Ngay lập tức, tức thì

25
Q

Up to now

A

Cho đến nay

26
Q

Keep in touch = keep in contact

A

Giữ liên lạc

27
Q

Catch up

A

Bắt kịp

28
Q

Lost touch

A

Mất liên lạc

29
Q

Get on well

A

Hòa nhập

30
Q

Hang out

A

Đi ra ngoài

31
Q

Get together

A

Họp lại

32
Q

Get to know

A

Làm quen

33
Q

Meet up

A

Gặp gỡ với

34
Q

Reminisce (v)

A

Hồi tưởng, nhớ lại

35
Q

Mutual (adj)
=> Mutually (adv)
=> Mutual friends

A

Qua lại, cộng đồng, hỗ trợ, lẫn nhau
=> Hỗ trợ, giúp lẫn nhau
=> Bạn chung

36
Q

Stink (n)
=> (v)
=> stinker (n)

A

Mùi hôi, mùi thúi
=> bốc mùi
=> Hôi hám, người có mùi thúi