Vocabulary 4 Flashcards
Pattern (n)
=> (V)
Khuôn, mẫu, kiểu
=> làm theo mẫu, làm theo kiểu, làm theo khuôn
Pale (adj)
=> (V)
=> (N)
Tái nhợt, tái xanh
=> làm tái mét, làm tái xanh
=> biên giới, ranh giới
Stiff (adj)
Cứng, cứng đầu, bướng bỉnh
Ache (v)
=> backache
=>stomachache
Nhức mỏi, đau nhức
=> đau lưng
=> đau bao tử, đau bụng
Injure (v)
Tổn thương, bị thương, chấn thương
Bruise (n)
=> (V)
Bầm tím, vết thâm, vết bầm
=> làm giập, làm mốp, làm thương tích
Out of breath
Hết hơi
Sore throat
Đau cổ họng
Bags under eye = eyebags
Bọng mắt
Strain a muscle
=> strain (n)(v)
Căng cơ
=> sự căng thẳng, ráng sức, rất căng
Allergic (adj)
Dị ứng
Bump (n)
=> (V)
Đâm sầm vào, sự đụng chạm
=> đụng
Symptom (n)
=> symptomatic (adj)
Triệu chứng
=> có triệu chứng, dấu hiệu
Elbow (n)
Khuỷu tay
Scrape (n)(v)
Cạo, làm trầy, vết xước
Bend (v)
=> (N)
Bẻ cong, uốn cong
=> chỗ cong, chỗ khuỷu, dg cong
Tablet (n)
Viên thuốc, máy tính bảng
Diagnose (v)
Chẩn đoán
Prescription (n)
Đơn thuốc, toa thuốc
Roleplay
Nhập vai
Stuff nose
Nghẹc mũi
Statistics (n)
Thống kê, bảng thống kê, số liệu thống kê
Negotiate (v)
=> negotiation (n)
Thương lượng, đàm phán
=> sự đàm phán, sự giao dịch, sự thương lượng
Transaction (n)
Giao dịch, sự giao dịch, sự thương mại