Vocabulary 4 Flashcards

You may prefer our related Brainscape-certified flashcards:
1
Q

Pattern (n)
=> (V)

A

Khuôn, mẫu, kiểu
=> làm theo mẫu, làm theo kiểu, làm theo khuôn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Pale (adj)
=> (V)
=> (N)

A

Tái nhợt, tái xanh
=> làm tái mét, làm tái xanh
=> biên giới, ranh giới

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Stiff (adj)

A

Cứng, cứng đầu, bướng bỉnh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Ache (v)
=> backache
=>stomachache

A

Nhức mỏi, đau nhức
=> đau lưng
=> đau bao tử, đau bụng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Injure (v)

A

Tổn thương, bị thương, chấn thương

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Bruise (n)
=> (V)

A

Bầm tím, vết thâm, vết bầm
=> làm giập, làm mốp, làm thương tích

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Out of breath

A

Hết hơi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Sore throat

A

Đau cổ họng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Bags under eye = eyebags

A

Bọng mắt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Strain a muscle
=> strain (n)(v)

A

Căng cơ
=> sự căng thẳng, ráng sức, rất căng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Allergic (adj)

A

Dị ứng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Bump (n)
=> (V)

A

Đâm sầm vào, sự đụng chạm
=> đụng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Symptom (n)
=> symptomatic (adj)

A

Triệu chứng
=> có triệu chứng, dấu hiệu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Elbow (n)

A

Khuỷu tay

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Scrape (n)(v)

A

Cạo, làm trầy, vết xước

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Bend (v)
=> (N)

A

Bẻ cong, uốn cong
=> chỗ cong, chỗ khuỷu, dg cong

17
Q

Tablet (n)

A

Viên thuốc, máy tính bảng

18
Q

Diagnose (v)

A

Chẩn đoán

19
Q

Prescription (n)

A

Đơn thuốc, toa thuốc

20
Q

Roleplay

A

Nhập vai

21
Q

Stuff nose

A

Nghẹc mũi

22
Q

Statistics (n)

A

Thống kê, bảng thống kê, số liệu thống kê

23
Q

Negotiate (v)
=> negotiation (n)

A

Thương lượng, đàm phán
=> sự đàm phán, sự giao dịch, sự thương lượng

24
Q

Transaction (n)

A

Giao dịch, sự giao dịch, sự thương mại

25
Q

Strict law

A

Luật pháp chặt chẽ

26
Q

Regulate (v)
=> regulation (n)

A

Quy định, điều lệ
=> quy định

27
Q

Wealthy (adj)

A

Giàu có

28
Q

Debt (n)

A

Nợ nần, món nợ

29
Q

Bet (n)

A

Cá cược

30
Q

Generous (adj)

A

Hào phóng, rộng rãi

31
Q

Labour (n)
=> labour contract
=> labour power

A

Nhân công, công nhân, lao động
=> hợp đồng lao động
=> sức lao động

32
Q

Capable (adj)

A

Có khả năng, có năng lực

33
Q

Carriage (n)

A

Xe, toa xe lửa, vận tải

34
Q

Bankrupt (v)
=> bankruptcy

A

Phá sản
=> sự phá sản

35
Q

Possess (v)
=> repossess (v)

A

Sở hữu, chiếm hữu
=> chiếm lại

36
Q

Arrest (v)
=> (N)
=> get caught

A

Bắt giữ
=> bị bắt giữ
=> bị bắt