Profile - Describing People Flashcards
Aims (n) => Aims for a course
Mục tiêu => Mục tiêu của khóa học
Synonym (n)
Từ đồng nghĩa
Cozy (adj)
Ấm áp
Quiet (adj)
Im lặng, yên tỉnh
Calm (adj, n,v)
Điềm tĩnh, sự bình tỉnh, làm cho dịu đi
Tranquil (adj)
Thanh bình, yên tịnh
Serene (adj)
Thanh thản, êm đềm
Bustling (adj)
Nhộn nhịp
Chaotic (adj)
Hỗn loạn, lộn xộn
To be describe about atmosphere
Give a sense of….: Cho một cảm giác….
Describing people:
1. Personality (n)
2. Physical appearance: what’s they look like?
Mô tả con người:
1. Nhân cách
2. Ngoại hình: họ trông ntn nào?
Physical appearance:
1. Size & shape
2. Age
3. Hair ( Type / Length / colour )
Ngoại hình:
1. Kích thước và hình dạng
2. Tuổi
3. Tóc ( kiểu / Chiều dài/ màu sắc )
Age:
elderly / middle aged / young
Tuổi:
Người già / Trung niên (đứng tuổi) / trẻ tuổi
Type of hair:
Straight / curly / wavy
Kiểu tóc:
Thẳng / quăn ( xoắn) / Dợn sóng
Hair length:
Long / short / shoulder length / Medium
Chiều dài tóc:
Dài / ngắn / ngang vai / trung bình