Profile - Describing People Flashcards

You may prefer our related Brainscape-certified flashcards:
1
Q

Aims (n) => Aims for a course

A

Mục tiêu => Mục tiêu của khóa học

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Synonym (n)

A

Từ đồng nghĩa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Cozy (adj)

A

Ấm áp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Quiet (adj)

A

Im lặng, yên tỉnh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Calm (adj, n,v)

A

Điềm tĩnh, sự bình tỉnh, làm cho dịu đi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Tranquil (adj)

A

Thanh bình, yên tịnh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Serene (adj)

A

Thanh thản, êm đềm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Bustling (adj)

A

Nhộn nhịp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Chaotic (adj)

A

Hỗn loạn, lộn xộn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

To be describe about atmosphere

A

Give a sense of….: Cho một cảm giác….

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Describing people:
1. Personality (n)
2. Physical appearance: what’s they look like?

A

Mô tả con người:
1. Nhân cách
2. Ngoại hình: họ trông ntn nào?

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Physical appearance:
1. Size & shape
2. Age
3. Hair ( Type / Length / colour )

A

Ngoại hình:
1. Kích thước và hình dạng
2. Tuổi
3. Tóc ( kiểu / Chiều dài/ màu sắc )

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Age:
elderly / middle aged / young

A

Tuổi:
Người già / Trung niên (đứng tuổi) / trẻ tuổi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Type of hair:
Straight / curly / wavy

A

Kiểu tóc:
Thẳng / quăn ( xoắn) / Dợn sóng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Hair length:
Long / short / shoulder length / Medium

A

Chiều dài tóc:
Dài / ngắn / ngang vai / trung bình

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Colour:
Black / brown / white / blonde

A

Màu sắc:
Đen / Nâu / Trắng / Bạch kim

17
Q

Beard (n) => Bearded

A

Râu => Râu quai nón

18
Q

Moustache (n)

A

Ria, râu mép

19
Q

In common

A

Điểm chung

20
Q

Reason for + V_ing
Reason to + V

A

Lý do để….

21
Q

Temporary (adj)
=> temporary situation

A

Tạm thời
= > tình huống tạm thời

22
Q

Routine (n)

A

Lịch trình, thói quen hằng ngày