Vocabulary 1 Flashcards
Loyal (adj)
=> loyalty (n)
=> loyally (adv)
Trung thành
=> Lòng trung thành
Quality (n)
=> the most important qualities of a good friend
Chất lượng, phẩm chất
=> phẩm chất quan trọng nhất của một ng bạn tốt
For many of us
Cho nhiều người chúng ta
Paragraph
Đoạn văn
Trustworthy = reliable (adj)
Đáng tin cậy
In what way
Bằng cách nào
Motivation (n)
=> motivational (adj)
=> motivate (v)
Động lực
=> động viên
Weakness (n)
=> weak (adj)
Yếu đuối, điểm yếu
Strength (n)
=> strengthen (v)
Sức mạnh, điểm mạnh
=> củng cố, vững chắc
Advantage # disadvantage (n)
Lợi thế # bất lợi
Defect (n)
Khuyết điểm, nhược điểm
Mature
=> get older
Trưởng thành
Depend on
Phụ thuộc vào, dựa vào
Thanks to
Nhờ vào
Lead (n)(v)
Chỉ dẫn, dẫn dắt, điều khiển