Vocabulary 1 Flashcards

You may prefer our related Brainscape-certified flashcards:
1
Q

Loyal (adj)
=> loyalty (n)
=> loyally (adv)

A

Trung thành
=> Lòng trung thành

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Quality (n)
=> the most important qualities of a good friend

A

Chất lượng, phẩm chất
=> phẩm chất quan trọng nhất của một ng bạn tốt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

For many of us

A

Cho nhiều người chúng ta

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Paragraph

A

Đoạn văn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Trustworthy = reliable (adj)

A

Đáng tin cậy

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

In what way

A

Bằng cách nào

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Motivation (n)
=> motivational (adj)
=> motivate (v)

A

Động lực
=> động viên

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Weakness (n)
=> weak (adj)

A

Yếu đuối, điểm yếu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Strength (n)
=> strengthen (v)

A

Sức mạnh, điểm mạnh
=> củng cố, vững chắc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Advantage # disadvantage (n)

A

Lợi thế # bất lợi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Defect (n)

A

Khuyết điểm, nhược điểm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Mature
=> get older

A

Trưởng thành

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Depend on

A

Phụ thuộc vào, dựa vào

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Thanks to

A

Nhờ vào

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Lead (n)(v)

A

Chỉ dẫn, dẫn dắt, điều khiển

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Keep going

A

Tiếp tục đi

17
Q

Move forward = Go forward

A

Tiến về phía trước

18
Q

Go ahead

A

Tiến lên

19
Q

Cruel (adj)

A

Tàn nhẫn, hung ác

20
Q

Kind # Unkind

A

Tử tế # không tử tế, không có lòng tốt

21
Q

Nasty (adj)

A

Bẩn thỉu, lời khó nghe

22
Q

Recognize (v)
=> recognization (n)
=> recognizable (adj)
=> recognizably (adv)
=> recognizability

A

Nhận ra, công nhận, thừa nhận
=> sự công nhận
=> dễ nhận biết
=> có thể nhận ra
=> khả năng nhận biết

23
Q

Sleep pod
=> pod (n): vỏ, cái kén tằm

A

Vỏ ngủ, kén ngủ

24
Q

Fortunately # unfortunately (adv)

A

Thật may mắn # không may mắn

25
Q

Put a cross

A

Đặt dấu chéo

26
Q

Closet (adj) (v)

A

Buồng nhỏ, tủ quần áo, tủ đựng đồ

27
Q

Adult (adj)

A

Người lớn

28
Q

Milestone (n)

A

Cột mốc

29
Q

Take part in

A

Tham gia vào

30
Q

Every stage of life

A

Mọi giai đoạn trong cuộc đời

31
Q

Each stage of life

A

Từng giai đoạn trong cuộc đời