Tricky Converstion 2 Flashcards

You may prefer our related Brainscape-certified flashcards:
1
Q

Flatmate

A

Bạn cùng phòng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Dent (n)
=> (V)

A

Sứt mẻ, vết móp
=> làm mẻ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Mark (v)
=> (N)

A

Đánh dấu
=> dấu vết

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Scratch (v)
=> (N)

A

Cào
=> vết trầy, vết xước

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Drive through

A

Lái xe qua

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Tunnel (n)
=> (V)

A

Đường hầm
=> đào dg hầm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Exaggerate (v)
=> exaggeration (n)
=> exaggerated (adj)
=> exaggeratedly (adv)
=> Exaggerated claims

A

Phóng đại, nói quá
=> phóng đại
=> phóng đại
=> cường điệu
=> tuyên bố phóng đại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Blind date (n)

A

Hẹn hò giấu mặt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

My eyes glazed over
=> glaze (v)

A

Mắt tôi đờ đẫn
=> phủ kem lên bánh, tráng men, làm bóng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Come along

A

Đi cùng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Prompts (n)
=> (V)
=> promptly (adv)

A

Lời nhắc
=> nhắc nhở
=> kịp thời, nhanh chóng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Match (n)
=> the match
=> the matchmaker

A

Cuộc thi đấu, trận đấu
=> trận đấu
=> ng mai mối, bà mối

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Lad (n)
=> rough lads

A

Thanh niên, các chàng trai
=> ~ chàng trai thô lỗ, những gã thô lỗ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Lass (n)
=> Lads & lasses

A

Cô gái, thiếu nữ
=> ~ thanh niên và các cô gái trẻ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Interfere (v)
=> interference (n)

A

Can thiệp, ngăn cản
=> sự can thiệp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

The head teacher

A

Giáo viên chủ nhiệm

17
Q

Bitcuits (n) ~ cookies

A

Bánh quy

18
Q

Loads of….them

A

Vô số…..chúng

19
Q

Crumble (v)
=> crumb (n)
=> crumbly (adj)

A

Bể nát ra, vỡ vụn
=> mảnh vụn, vụn bánh
=> vỡ vụn

20
Q

Defiant (adj)
=> defiantly
=> defiance
=> defiant behavior

A

Khiêu khích
=> ngang ngược, 1 cách thách thức
=> sự thách thức
=> hành vi thách thức

21
Q

Reported speech (n)
=> reported speech statements

A

Câu tường thuật
=> báo cáo bài phát biểu

22
Q

Mold (n)
=> break the mold

A

Khuôn
=> phá vỡ khuôn mẫu

23
Q

Cross the line

A

Băng qua đường, vượt qua giới hạn