Tricky Converstion 2 Flashcards
Flatmate
Bạn cùng phòng
Dent (n)
=> (V)
Sứt mẻ, vết móp
=> làm mẻ
Mark (v)
=> (N)
Đánh dấu
=> dấu vết
Scratch (v)
=> (N)
Cào
=> vết trầy, vết xước
Drive through
Lái xe qua
Tunnel (n)
=> (V)
Đường hầm
=> đào dg hầm
Exaggerate (v)
=> exaggeration (n)
=> exaggerated (adj)
=> exaggeratedly (adv)
=> Exaggerated claims
Phóng đại, nói quá
=> phóng đại
=> phóng đại
=> cường điệu
=> tuyên bố phóng đại
Blind date (n)
Hẹn hò giấu mặt
My eyes glazed over
=> glaze (v)
Mắt tôi đờ đẫn
=> phủ kem lên bánh, tráng men, làm bóng
Come along
Đi cùng
Prompts (n)
=> (V)
=> promptly (adv)
Lời nhắc
=> nhắc nhở
=> kịp thời, nhanh chóng
Match (n)
=> the match
=> the matchmaker
Cuộc thi đấu, trận đấu
=> trận đấu
=> ng mai mối, bà mối
Lad (n)
=> rough lads
Thanh niên, các chàng trai
=> ~ chàng trai thô lỗ, những gã thô lỗ
Lass (n)
=> Lads & lasses
Cô gái, thiếu nữ
=> ~ thanh niên và các cô gái trẻ
Interfere (v)
=> interference (n)
Can thiệp, ngăn cản
=> sự can thiệp