Tricky Conversation Flashcards

You may prefer our related Brainscape-certified flashcards:
1
Q

Tricky (adj)
=> tricky conversation

A

Khó khăn, khôn lanh, xảo quyệt
=> cuộc trò chuyện khó khăn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Kick back = relax

A

Đá lại = thư giãn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Awkward (adj)

A

Vụng về, ngượng nghịu, lúng túng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Lay off ~ laid off
=> used when the company has a difficult economy

Fired => used when the person is not doing a good job

A

Sa thải, nghỉ việc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

The readheaded woman

A

Những ng phụ nữ tóc đỏ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Tuber (n)

A

Củ, các loại củ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Aloof (adj)
=> aloofness (n)

A

Đứng cách xa, xa cách
=> sự xa cách

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Clueless (adj)
=> clue (n)

A

Không biết gì, không hiểu biết
=> manh mối, đầu mối

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Indifferent (adj):
=> indifferently (adv):

A

Vô tư, thờ ơ
=> thờ ơ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Candid (adj)
(N)

A

Thật thà, vô tư
=> ngay thẳng, không thiên vị

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Frown (v):
(N)

A

Nhăn mặt, nhăn nhó
=> cau mày

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Sweater (n)
=> sweater weather = pleasant weather

A

Áo len
=> thời tiết dễ chịu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Lean (adj)
(V)
(N)

A

Gầy ốm
=> nghiêng mình
=> độ nghiêng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Accuse (v)
=> accusation (n)
=> accusative (adj)

A

Buộc tội, tố cáo
=> lời buộc tội
=> buộc tội

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Interact (v)
=> interation (n)
=> interactive (adj)

A

Tương tác
=> sự tương tác

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Threaten (v)
=> threat (n)

A

Hăm dọa, đe dọa
=> mối đe dọa, sự hăm doạ

17
Q

Blame (v)
(N)

A

Đổ tội, đổ lỗi
=> lời trách mắng, khiển trách

18
Q

Sentiment (n)
=> sentimental (adj) = emotional (adj)

A

Tình cảm
=> đa cảm

19
Q

Self-reflection

A

Tự phản ánh, tự suy ngẫm

20
Q

Perspective (adj)
=> appreciate other perspective

A

Quan điểm, luật xa gần
=> Đánh giá cao / Trân trọng quan điểm khác

21
Q

Insist (v)
=> insist on

A

Nài nỉ, khăng khăng, nhấn mạnh
=> nhấn mạnh vào

22
Q

Reporting verb (n)

A

Động từ tường thuật, động từ báo cáo

23
Q

Insight (n)
=> insightful (adj)

A

Cái nhìn thấu suốt , hiểu biết sâu sắc
=> sâu sắc