Tricky Conversation Flashcards
Tricky (adj)
=> tricky conversation
Khó khăn, khôn lanh, xảo quyệt
=> cuộc trò chuyện khó khăn
Kick back = relax
Đá lại = thư giãn
Awkward (adj)
Vụng về, ngượng nghịu, lúng túng
Lay off ~ laid off
=> used when the company has a difficult economy
Fired => used when the person is not doing a good job
Sa thải, nghỉ việc
The readheaded woman
Những ng phụ nữ tóc đỏ
Tuber (n)
Củ, các loại củ
Aloof (adj)
=> aloofness (n)
Đứng cách xa, xa cách
=> sự xa cách
Clueless (adj)
=> clue (n)
Không biết gì, không hiểu biết
=> manh mối, đầu mối
Indifferent (adj):
=> indifferently (adv):
Vô tư, thờ ơ
=> thờ ơ
Candid (adj)
(N)
Thật thà, vô tư
=> ngay thẳng, không thiên vị
Frown (v):
(N)
Nhăn mặt, nhăn nhó
=> cau mày
Sweater (n)
=> sweater weather = pleasant weather
Áo len
=> thời tiết dễ chịu
Lean (adj)
(V)
(N)
Gầy ốm
=> nghiêng mình
=> độ nghiêng
Accuse (v)
=> accusation (n)
=> accusative (adj)
Buộc tội, tố cáo
=> lời buộc tội
=> buộc tội
Interact (v)
=> interation (n)
=> interactive (adj)
Tương tác
=> sự tương tác
Threaten (v)
=> threat (n)
Hăm dọa, đe dọa
=> mối đe dọa, sự hăm doạ
Blame (v)
(N)
Đổ tội, đổ lỗi
=> lời trách mắng, khiển trách
Sentiment (n)
=> sentimental (adj) = emotional (adj)
Tình cảm
=> đa cảm
Self-reflection
Tự phản ánh, tự suy ngẫm
Perspective (adj)
=> appreciate other perspective
Quan điểm, luật xa gần
=> Đánh giá cao / Trân trọng quan điểm khác
Insist (v)
=> insist on
Nài nỉ, khăng khăng, nhấn mạnh
=> nhấn mạnh vào
Reporting verb (n)
Động từ tường thuật, động từ báo cáo
Insight (n)
=> insightful (adj)
Cái nhìn thấu suốt , hiểu biết sâu sắc
=> sâu sắc