Vocabulary 5 Flashcards

1
Q

Law (n)

A

Pháp luật, phép tắc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Rule (n)
=> (V)

A

Luật lệ, điều lệ, qui luật, qui tắc
=> chỉ huy, ra lệnh, cai trị

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Footpath (n)

A

Lối đi bộ, lề đường

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Road user (n)

A

Ng đi đường

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Phoenix (n)

A

Chim Phượng hoàng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

State (n)
=> (V)
=> statement (n)

A

Tiêu bang, tình trạng, trạng thái
=> tuyên bố, phát biểu
=> tuyên bố, sự phát biểu, sự bày tỏ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Crash (v)

A

Tại nạn, đập bể, đụng xe

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Petrol (n)

A

Xăng dầu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Breakdown (n)
=> breakdown service

A

phá vỡ
=> dịch vụ sự cố

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Subway (n)

A

Xe điện ngầm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Metro (n)

A

Tàu điện

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Probably (adv)

A

Có lẽ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Thought to be

A

Được cho là

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Car-free
=> car-free zone

A

Không có ô tô
=> khu vực cấm oto

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Narrow (adj)

A

Chật hẹp, hẹp hòi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Donkey (n)

A

Con lừa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

Rubbish (n)

A

Rác

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

Tourist attraction

A

Điểm du lịch

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

Involve
=> involve in

A

Liên quan
=> tham gia vào

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

Several (adj)

A

Một số

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

Stuck (v)

A

Mắc kẹt

22
Q

Fine (n)
=> (V)

A

Tiền phạt
=> bắt phạt

23
Q

Select (v)
Selection (n)

A

Lựa chọn
=> sự lựa chọn

24
Q

Public transport

A

Phương tiện giao thông công cộng

25
Passenger (n)
Hành khách
26
Driving test => License test
Kiểm tra lái xe => thi bằng lái xe
27
Properly (adv)
Đúng cách, riêng, riêng biệt
28
Tyre (n)
Lốp xe
29
Brake (v)
Phanh, thắng xe, đạp thắng
30
Gear (n)
Bánh răng, hộp số, số xe hơi
31
Helmet (n)
Mũ bảo hiểm
32
Lorry (n) => lorry driver
Xe tải, xe chở hàng nặng, Xe vận tải => ng lâu xe tải
33
Flat Tyre => flat (adj)
Bánh xe xẹp => bằng phẳng, phẳng
34
Park properly => properly (adv)
Đỗ xe đúng cách => riêng, đúng cách
35
Ride (v)
Lái, cưỡi
36
Strike (v) => (N)
Đánh đập, đình công => cuộc đình công
37
Damage (n) => (V)
Hư hại, sự thiệt hại => làm hư Hại, làm tổn thương
38
Car part
Phụ Tùng xe oto
39
Tram (n)
Xe điện
40
Electric bicycle
Xe đạp điện
41
Fuel (n)
Nhiên liệu
42
Resources (n)
Tài nguyên, nguồn nặng lượng
43
Silly (adj)
Ngớ ngẩn
44
Take turns
Thay phiên nhau
45
Bulletin (n)
Bảng tin, thông tin
46
Counter (n) => service counter
Quầy tính tiền => quầy dịch vụ
47
Receipt (n)
Biên lai
48
Grateful (adj)
Biết ơn, tri ân
49
Suppose (v) => supposed to
Giả sử, giả định => phải
50
Request (n) => (V)
Lời yêu cầu, sự yêu cầu => yêu cầu, thỉnh cầu
51
Persuade (v)
Thuyết phục, khuyên, xúi
52
Favour (n) => a huge favour
Ủng hộ, ân Huệ, đặc ân => 1 ân Huệ lớn