Vocabulary 5 Flashcards
Law (n)
Pháp luật, phép tắc
Rule (n)
=> (V)
Luật lệ, điều lệ, qui luật, qui tắc
=> chỉ huy, ra lệnh, cai trị
Footpath (n)
Lối đi bộ, lề đường
Road user (n)
Ng đi đường
Phoenix (n)
Chim Phượng hoàng
State (n)
=> (V)
=> statement (n)
Tiêu bang, tình trạng, trạng thái
=> tuyên bố, phát biểu
=> tuyên bố, sự phát biểu, sự bày tỏ
Crash (v)
Tại nạn, đập bể, đụng xe
Petrol (n)
Xăng dầu
Breakdown (n)
=> breakdown service
phá vỡ
=> dịch vụ sự cố
Subway (n)
Xe điện ngầm
Metro (n)
Tàu điện
Probably (adv)
Có lẽ
Thought to be
Được cho là
Car-free
=> car-free zone
Không có ô tô
=> khu vực cấm oto
Narrow (adj)
Chật hẹp, hẹp hòi
Donkey (n)
Con lừa
Rubbish (n)
Rác
Tourist attraction
Điểm du lịch
Involve
=> involve in
Liên quan
=> tham gia vào
Several (adj)
Một số