New Vocabulary Flashcards
1
Q
Preference (n)
A
Sở thích, sự ưa thích
2
Q
Gather (v)
=> gathering (n)
A
Tập trung, tụ họp
=> thu thập
3
Q
Regain (v)
A
Lấy lại, giành lại
4
Q
Composure (n)
A
Sự điềm đĩnh
5
Q
Capture (v)
A
Chiếm lấy, nắm bắt, chụp
6
Q
Inquiry (n)
=> inquire (v)
A
Cuộc điều tra, sự hỏi thăm
=> thắc mắc, hỏi thăm
7
Q
Stereotype (n)
A
Khuôn mẫu
8
Q
Hostel (n)
A
Nhà trọ
9
Q
Shoestring (n)
=> shoestring budget
A
Eo hẹp
=> ngân sách eo hẹp
10
Q
Tolerance (n)
A
Sức chịu đựng, lòng khoan dung
11
Q
Theory (n)
=> theoretical (adj)
A
Lý thuyết
12
Q
Monotonous (adj)
Monotony (n)
=> monotonous life
A
Đơn điệu
=> cuộc sống đơn điệu
13
Q
Revive (v)
A
Hồi sinh
14
Q
Concentrate (v)
=> concentration (n)
A
Tập trung
15
Q
Diligence (n)
A
Siêng năng