New Vocabulary Flashcards

You may prefer our related Brainscape-certified flashcards:
1
Q

Preference (n)

A

Sở thích, sự ưa thích

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Gather (v)
=> gathering (n)

A

Tập trung, tụ họp
=> thu thập

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Regain (v)

A

Lấy lại, giành lại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Composure (n)

A

Sự điềm đĩnh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Capture (v)

A

Chiếm lấy, nắm bắt, chụp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Inquiry (n)
=> inquire (v)

A

Cuộc điều tra, sự hỏi thăm
=> thắc mắc, hỏi thăm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Stereotype (n)

A

Khuôn mẫu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Hostel (n)

A

Nhà trọ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Shoestring (n)
=> shoestring budget

A

Eo hẹp
=> ngân sách eo hẹp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Tolerance (n)

A

Sức chịu đựng, lòng khoan dung

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Theory (n)
=> theoretical (adj)

A

Lý thuyết

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Monotonous (adj)
Monotony (n)
=> monotonous life

A

Đơn điệu
=> cuộc sống đơn điệu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Revive (v)

A

Hồi sinh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Concentrate (v)
=> concentration (n)

A

Tập trung

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Diligence (n)

A

Siêng năng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Pager (n) = beeper (n)

A

Máy nhắn tin

17
Q

Barefoot (adj)

A

Chân trần

18
Q

Monitor (n)
=> (V)

A

Màn hình
=> theo dõi, giám sát

19
Q

Misuse (n,v)

A

Lạm dụng, sử dụng sai mục đích

20
Q

One or the other

A

Cái này hay cái kia

21
Q

Humane (adj)
=> humanitarian (n)

A

Nhân đạo

22
Q

At a loss

A

Thua lỗ

23
Q

Take it one day at a time

A

Thực hiện nó từng ngày một

24
Q

Remark (n,v)

A

Nhận xét

25
Q

Paradox (n)

A

Nghịch lý

26
Q

Discriminate (v)
=> discrimination (n)
=> ddiscriminative = discriminatory (adj)

A

Phân biệt đối xử

27
Q

Racist (adj)
=> Racism (n)

A

Phân biệt chủng tộc

28
Q

Preserve (v)
=> preservation
=> preservative : chất bảo quản

A

Bảo tồn, bảo quản
=>

29
Q

In addition to…. + N/V_ing/pronoun

A

Ngoài ra còn có…

30
Q

Fur (n)

A

Lông thú, áo bằng lông thú

31
Q

Fleece (n)

A

Vải lông cừu, lông cừu

32
Q

Resemble (v)
=> resemblance (n)

A

Giống, giống nhau

33
Q

Greenhouse affect
=> greenhouse (n)

A

Hiệu ứng nhà kính
=> nhà kính

34
Q

Deforest (v)
=>deforestation (n)

A

Nạn phá rừng

35
Q

Counselor (n)

A

Cố vấn, cố vấn ngoại giao

36
Q

Self-respect

A

Tự trọng

37
Q

Self-mastery

A

Tự làm chủ

38
Q

Be about to….

A

Sắp sửa…..