Changing Rules Flashcards
1
Q
Clear up…
A
Dọn sạch, dọn dẹp
2
Q
Take out …
=> take out the rubbish
A
Đưa ra, cho ra ngoài
=> đỗ rác
3
Q
Call them back
A
Gọi lại cho ….
4
Q
Shut down
A
Tắt máy
5
Q
Join in
A
Tham gia vào
6
Q
Put them away
A
Cất đi
7
Q
Throw away
A
Vứt đi
8
Q
Put….back
A
Đặt….lại
9
Q
Give out
A
Đưa ra, phân phát
10
Q
Deal with
A
Đối phó với, xử lý với
11
Q
Hand in….
A
Giao nộp
12
Q
Cupboard (n)
A
Cái tủ, tủ đựng đồ, tủ đựng chén dĩa
13
Q
Theme (n)
A
Chủ đề
14
Q
Plate (n)
A
Dĩa
15
Q
Obligation (n)
=> obligate (v)
A
Nghĩa vụ, bổn phận, nhiệm vụ
=> bắt buộc