Changing Rules Flashcards
Clear up…
Dọn sạch, dọn dẹp
Take out …
=> take out the rubbish
Đưa ra, cho ra ngoài
=> đỗ rác
Call them back
Gọi lại cho ….
Shut down
Tắt máy
Join in
Tham gia vào
Put them away
Cất đi
Throw away
Vứt đi
Put….back
Đặt….lại
Give out
Đưa ra, phân phát
Deal with
Đối phó với, xử lý với
Hand in….
Giao nộp
Cupboard (n)
Cái tủ, tủ đựng đồ, tủ đựng chén dĩa
Theme (n)
Chủ đề
Plate (n)
Dĩa
Obligation (n)
=> obligate (v)
Nghĩa vụ, bổn phận, nhiệm vụ
=> bắt buộc
Modal (adj)
=> modality (n)
Phương thức
Worksheet (n)
Bảng tính, bài tập
Wardrobe (n)
~ closet (n)
Tủ quần áo
~ tủ đồ
Note that
Lưu ý rằng
Vacuum (n)
=> vacuum cleaner
Khoảng chân không
=> Máy hút bụi
Make notes
Ghi chú
Former (adj)
Trước, cựa nhân viên
Regardless (adv)
=> regardless of ….. age/ weather
Bất kể
=> bất kể…. tuổi tác/thời tiết