Vocabulary & Useful Phrases Flashcards
At the best of my abilities
Trong khả năng tốt nhất của tôi
I have a plan for …. V_ing
Tôi có một kế hoạch ……
Personal characteristics
Tính cách con người, đặc tính cá nhân
Intention (n)
Intent (v)
Chủ đích, ý muốn, mục đích
Predict = speculate (v)
Dự đoán, suy đoán
Windwheel (n)
=> wind turbine
Chong chóng gió, bánh xe gió
=> Tuabin gió
Renewable energy ( Sun, Wind, Water)
=> green energy
Năng lượng tái tạo (mặt trời, gió, nước)
=> năng lượng xanh
Driverless car / Self driving car / electric car
Xe không người lái / Xe tự lái / Xe điện
Steering wheel (n)
Vô lăng, tay lái
Population (n)
=> Overpopulation
Dân số
=> Bùng nổ dân số
Unemployment (n)
=> The unemployment
=> The unemployment rate
Nạn thất nghiệp
=> Tình trạng thất nghiệp
=> Tỉ lệ thất nghiệp
Inflation (n)
=> Inflation rate
Lạm phát, tăng giá quá đáng
=> Tỉ lệ lạm phát
Further
=> Further and further
Hơn nữa, xa hơn
=> xa và xa hơn nữa
Global warm
Sự nóng lên toàn cầu
Climate change
Thay đổi khí hậu
Forest fire
Cháy rừng
Environmental pollution
=> Air pollution
=> pollution (n)
Ô nhiễm môi trường
=> ô nhiễm không khí
=> sự ô nhiễm
Increasing # decreasing
=> raising# falling
Tăng # giảm
=> tăng lên # giảm xuống
Getting harder # getting easier
Getting worse # getting better
Ngày càng khó hơn # ngày càng dễ hơn
Ngày càng tệ hơn # ngày càng tốt hơn
Run out of…
Gần hết…..
Going up # going down
Đi lên # đi xuống
Skyrocketing = spiking
Tăng vọt = tăng đột biến
Be able to
Có thể
Rejection (n)
=> Reject (v)
=> Rejective = rejecting (adj)
Sự từ chối
=> Từ chối
Enthusiasm (n)
=> Enthusiast
Sự nhiệt tình, hăng hái
=> Người đam mê