Vocabulary & Useful Phrases Flashcards

You may prefer our related Brainscape-certified flashcards:
1
Q

At the best of my abilities

A

Trong khả năng tốt nhất của tôi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

I have a plan for …. V_ing

A

Tôi có một kế hoạch ……

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Personal characteristics

A

Tính cách con người, đặc tính cá nhân

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Intention (n)
Intent (v)

A

Chủ đích, ý muốn, mục đích

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Predict = speculate (v)

A

Dự đoán, suy đoán

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Windwheel (n)
=> wind turbine

A

Chong chóng gió, bánh xe gió
=> Tuabin gió

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Renewable energy ( Sun, Wind, Water)
=> green energy

A

Năng lượng tái tạo (mặt trời, gió, nước)
=> năng lượng xanh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Driverless car / Self driving car / electric car

A

Xe không người lái / Xe tự lái / Xe điện

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Steering wheel (n)

A

Vô lăng, tay lái

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Population (n)
=> Overpopulation

A

Dân số
=> Bùng nổ dân số

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Unemployment (n)
=> The unemployment
=> The unemployment rate

A

Nạn thất nghiệp
=> Tình trạng thất nghiệp
=> Tỉ lệ thất nghiệp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Inflation (n)
=> Inflation rate

A

Lạm phát, tăng giá quá đáng
=> Tỉ lệ lạm phát

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Further
=> Further and further

A

Hơn nữa, xa hơn
=> xa và xa hơn nữa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Global warm

A

Sự nóng lên toàn cầu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Climate change

A

Thay đổi khí hậu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Forest fire

A

Cháy rừng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

Environmental pollution
=> Air pollution
=> pollution (n)

A

Ô nhiễm môi trường
=> ô nhiễm không khí
=> sự ô nhiễm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

Increasing # decreasing
=> raising# falling

A

Tăng # giảm
=> tăng lên # giảm xuống

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

Getting harder # getting easier
Getting worse # getting better

A

Ngày càng khó hơn # ngày càng dễ hơn
Ngày càng tệ hơn # ngày càng tốt hơn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

Run out of…

A

Gần hết…..

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

Going up # going down

A

Đi lên # đi xuống

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

Skyrocketing = spiking

A

Tăng vọt = tăng đột biến

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

Be able to

A

Có thể

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

Rejection (n)
=> Reject (v)
=> Rejective = rejecting (adj)

A

Sự từ chối
=> Từ chối

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
Q

Enthusiasm (n)
=> Enthusiast

A

Sự nhiệt tình, hăng hái
=> Người đam mê

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
26
Q

Keen (adj)
=> keen on

A

Sắc sảo, bén
=> ham mê

27
Q

Brilliant (adj)
=> brilliance (n)

A

Xuất sắc, rực rỡ
=> sáng chói, sáng rực

28
Q

Fancy (adj)

A

Lấp lánh, sang chảnh

29
Q

Reflect (v)
=> reflection (n)
=> reflective (adj)
=> reflecting

A

Phản ánh
=> sự phản xạ
=> phản quang
=> phản ánh

30
Q

Ancient (adj)
=> (n)
=> ancient history

A

Xưa, cổ đại, cũ
=> lâu đời
=> lịch sự cổ đại

31
Q

Bracket (n)
=> Bold (adj)
=> Underline (n)(v)
=> Italics (adj)
=> emphasize
=> gap = blank

A

Dấu ngoặc
=> in đậm
=> gạch dưới
=> in nghiêng, chữ in nghiêng
=> nhấn mạnh
=> khoảng trống,khoảng cách = chỗ trống, khoảng trống

32
Q

Temper (n)

A

Nóng nảy

33
Q

Humorous (adj)

A

Hài hước, khôi hài

34
Q

Ambitious (adj)

A

Tham vọng, có dã tâm

35
Q

Lamp (n)
=> oil lamp

A

Đèn
=> ngọn đèn dầu

36
Q

Candle (n)

A

Nến, đèn sáp, đèn cầy

37
Q

Basic salary

A

Mức lương cơ bản

38
Q

Average wage
=> wage (n)

A

Mức lương trung bình
=> tiền công, tiền lương

39
Q

Interest rate
=> bank loan interest rate
=> loan (n)(v)

A

Lãi suất
=> Lãi suất vay ngân hàng
=> khoản vay, cho vay

40
Q

Mortgage (n)
=> Mortgage loan

A

Thế chấp
=> vay thế chấp

41
Q

Unsecured
=> unsecured loan

A

Không đảm bảo
=> vay tín chấp, vay không đảm bảo

42
Q

Economic Crisis
=> Crisis (n)

A

Khủng hoảng kinh tế
=> Khủng hoảng, sự biến động

43
Q

Dedicate (v)
=> Dedication (n)

A

Cống hiến
=> sự cống hiến

44
Q

Combative (adj)

A

Hiếu chiến

45
Q

Obligate (v)
=> obligation (n)

A

Bắt buộc
=> nghĩa vụ, bổn phận, nhiệm vụ

46
Q

Get over

A

Vượt qua

47
Q

Mug (n)

A

Cốc, cốc tròn có quai

48
Q

Bloom (v)
=> (N)

A

Nở hoa
=> hoa

49
Q

Platter (n)
= Plate (n)

A

Cái dĩa, dĩa bàn ăn
= dĩa

50
Q

Display (n)
=> Displayed (adj)

A

Trưng bày
=> hiển thị

51
Q

Ended up

A

Đã kết thúc

52
Q

Queue (v) = line up (v)

A

Xếp hàng

53
Q

Roast (n) (v)
=> roastery (n)

A

thịt nướng, nướng thịt
=> lò nướng

54
Q

Hype (n)
=> overhyped

A

Thổi phồng
=> thổi phồng qa mức

55
Q

Aesthetic

A

Thẩm mỹ, thuộc về Mỹ thuật

56
Q

Stuffy (adj)

A

Ngột ngạt, khó thở

57
Q

Casual (n)
=> (Adj)

A

Tình cờ, ngẩu nhiên
=> Bình thường

58
Q

Pastry (n)

A

Bánh ngọt, đồ ăn ngọt

59
Q

Stationery (n)

A

Văn phòng phẩm, dụng cụ học đường

60
Q

Kinda = Kind of

A

Loại của

61
Q

Otherwise

A

Về phương diện khác

62
Q

Plent + of

A

Phong phú , nhiều

63
Q

Affordable = reasonable

A

Có thể chi trả = giá cả hợp lý, phải chăng

64
Q

Grab (v)
=> grab a coffee

A

vồ lấy, bắt lẹ
=> lấy 1 ly cà phê