Vocabulary 3 Flashcards
1
Q
Accommodation (n)
A
Chỗ ở
2
Q
Compound (n)
=> (Adj)
A
Tổ hợp, khoảng rào
=> hợp chất, phức tạp
3
Q
Complex (adj)
A
Tổ hợp, phức tạp
4
Q
Mansion (n)
A
Biệt thự, dinh thự, lâu đài
5
Q
Castle (n)
A
Lâu đài, thành trì
6
Q
Suburds / suburban area / Outskirts
A
Vùng ngoại ô
7
Q
Residential area
A
Khu dân cư
8
Q
Urban (n)
=> Urban area
A
Đô thị
=> khu vực thành thị
9
Q
Rural
=> rural area = countryside
A
Nông thôn
=> khu vực nông thôn
10
Q
Industrial area
A
Khu công nghiệp
11
Q
Geographical vocab
A
Từ vựng địa lý
12
Q
Located in = situated in
=> Residing in
=> Stayed in
A
Nằm ở
=> cư trú tại
=> ở trong
13
Q
Direct (adj)
=> Direction (n)
A
Đi thẳng, trực tiếp
=> phương hướng
14
Q
Spirit (n)
A
Tinh thần, rượu mạnh
15
Q
Sea urchin (n)
A
Con nhím biển, con nhum