Vocabulary 3 Flashcards

You may prefer our related Brainscape-certified flashcards:
1
Q

Accommodation (n)

A

Chỗ ở

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Compound (n)
=> (Adj)

A

Tổ hợp, khoảng rào
=> hợp chất, phức tạp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Complex (adj)

A

Tổ hợp, phức tạp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Mansion (n)

A

Biệt thự, dinh thự, lâu đài

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Castle (n)

A

Lâu đài, thành trì

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Suburds / suburban area / Outskirts

A

Vùng ngoại ô

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Residential area

A

Khu dân cư

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Urban (n)
=> Urban area

A

Đô thị
=> khu vực thành thị

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Rural
=> rural area = countryside

A

Nông thôn
=> khu vực nông thôn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Industrial area

A

Khu công nghiệp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Geographical vocab

A

Từ vựng địa lý

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Located in = situated in
=> Residing in
=> Stayed in

A

Nằm ở
=> cư trú tại
=> ở trong

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Direct (adj)
=> Direction (n)

A

Đi thẳng, trực tiếp
=> phương hướng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Spirit (n)

A

Tinh thần, rượu mạnh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Sea urchin (n)

A

Con nhím biển, con nhum

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Diverse culture

A

Văn hóa đa dạng

17
Q

Cosmopolitan (adj)

A

Khắp thế giới

18
Q

Directional vocabulary

A

Từ vựng định hướng

19
Q

Places on a map

A

Địa điểm trên bản đồ

20
Q

Junction (n)

A

Giao lộ, chỗ nối, mối nối

21
Q

Three-way

A

Đường 3 chiều

22
Q

Traffic light

A

Đèn giao thông

23
Q

Intersection (n)

A

Ngã tư đường

24
Q

Go along
=> walk along

A

Đi cùng, đi dọc theo
=> đi bộ dọc theo

25
Q

Cross over

A

băng qua

26
Q

Passersby

A

Ng qua đường

27
Q

In a hurry
=> Hurry up

A

Đang vội
=> Nhanh lên

28
Q

For a while
=> a while

A

Trong 1 thgian
=> 1 lúc

29
Q

In fact

A

Trên thực tế

30
Q

Halves

A

1 nửa

31
Q

Mainly (adv)

A

Chủ yếu, phần lớn

32
Q

Couple of days
=> couple of months
=> couple of weeks
=> every couple of days

A

=> vài ngày
=> vài tháng
=> vài tuần
=> vài ngày 1 lần

33
Q

For the past few days

A

Trong vài ngày qua

34
Q

Martial arts

A

Võ thuật

35
Q

Contain (v)

A

Bao gồm, chứa đựng

36
Q

Afford (v)

A

Đủ khả năng