Vocabulary 3 Flashcards
Accommodation (n)
Chỗ ở
Compound (n)
=> (Adj)
Tổ hợp, khoảng rào
=> hợp chất, phức tạp
Complex (adj)
Tổ hợp, phức tạp
Mansion (n)
Biệt thự, dinh thự, lâu đài
Castle (n)
Lâu đài, thành trì
Suburds / suburban area / Outskirts
Vùng ngoại ô
Residential area
Khu dân cư
Urban (n)
=> Urban area
Đô thị
=> khu vực thành thị
Rural
=> rural area = countryside
Nông thôn
=> khu vực nông thôn
Industrial area
Khu công nghiệp
Geographical vocab
Từ vựng địa lý
Located in = situated in
=> Residing in
=> Stayed in
Nằm ở
=> cư trú tại
=> ở trong
Direct (adj)
=> Direction (n)
Đi thẳng, trực tiếp
=> phương hướng
Spirit (n)
Tinh thần, rượu mạnh
Sea urchin (n)
Con nhím biển, con nhum
Diverse culture
Văn hóa đa dạng
Cosmopolitan (adj)
Khắp thế giới
Directional vocabulary
Từ vựng định hướng
Places on a map
Địa điểm trên bản đồ
Junction (n)
Giao lộ, chỗ nối, mối nối
Three-way
Đường 3 chiều
Traffic light
Đèn giao thông
Intersection (n)
Ngã tư đường
Go along
=> walk along
Đi cùng, đi dọc theo
=> đi bộ dọc theo