Warfare and hunting Flashcards
1
Q
chiến đấu
A
to fight;
2
Q
chiến tranh
A
the war or battle;
3
Q
hoà bình
A
the peace;
4
Q
quân đội
A
the army;
5
Q
quân nhân
A
the soldier;
6
Q
vũ khí
A
the weapons;
7
Q
dùi
A
the club;
8
Q
rìu chiến
A
the battle-axe;
9
Q
ná bắn đá
A
the sling;
10
Q
cung
A
the bow;
11
Q
tên
A
the arrow;
12
Q
giáo
A
the spear;
13
Q
gươm
A
the sword;
14
Q
súng
A
the gun;
15
Q
vỏ sắt
A
the armour;
16
Q
mũ sắt
A
the helmet;