Food and drink Flashcards
1
Q
ăn
A
to eat;
2
Q
đồ ăn
A
the food;
3
Q
thực phẩm
A
the food;
4
Q
chín
A
cooked;
5
Q
sống
A
raw;
6
Q
chín
A
ripe;
7
Q
chưa chín
A
unripe;
8
Q
thối
A
rotten;
9
Q
uống
A
to drink;
10
Q
đói
A
to be hungry;
11
Q
nạn đói kém
A
the famine;
12
Q
khát
A
to be thirsty;
13
Q
bú
A
to suck;
14
Q
nhai
A
to chew;
15
Q
nuốt
A
to swallow;
16
Q
nghẹt
A
to choke;
17
Q
nấu
A
to cook;
18
Q
sôi
A
to boil;
19
Q
chiên
A
to roast or fry;
20
Q
quay
A
to roast or fry;
21
Q
rán
A
to roast or fry;
22
Q
sào
A
to roast or fry;
23
Q
bỏ lò
A
to bake;
24
Q
lò
A
the oven;
25
Q
ấm
A
the pot;
26
Q
ấm
A
the kettle;
27
Q
chảo
A
the pan;
28
Q
đĩa
A
the dish;
29
Q
đĩa
A
the plate;
30
Q
bát
A
the bowl;
31
Q
chén
A
the bowl;
32
Q
bình
A
the jug/pitcher;
33
Q
chén
A
the cup;
34
Q
đĩa nhỏ
A
the saucer;
35
Q
muỗng
A
the spoon;
36
Q
thìa
A
the spoon;