Possession Flashcards
1
Q
có
A
to have;
2
Q
chiếm hữu
A
to own;
3
Q
lấy
A
to take;
4
Q
nắm
A
to grasp;
5
Q
cầm
A
to hold;
6
Q
được
A
to get;
7
Q
giữ
A
to keep;
8
Q
đồ
A
the thing;
9
Q
cho
A
to give;
10
Q
trả
A
to give back;
11
Q
bảo quản
A
to preserve;
12
Q
cứu
A
to rescue;
13
Q
phá hoại
A
to destroy;
14
Q
hại
A
to injure;
15
Q
làm hư hại
A
to damage;
16
Q
tìm
A
to look for;
17
Q
tìm thấy
A
to find;
18
Q
mất
A
to lose;