Kinship Flashcards
Kinship
1
Q
thế giới
A
the world;
2
Q
đất (1)
A
the land;
3
Q
đất (2)
A
the soil;
4
Q
bụi
A
the dust;
5
Q
bùn
A
the mud;
6
Q
cát
A
the sand;
7
Q
đồi
A
the mountain or hill;
8
Q
núi
A
the mountain or hill;
9
Q
vách đá
A
the cliff or precipice;
10
Q
đồng bằng
A
the plain;
11
Q
lưu vực
A
the valley;
12
Q
thung lũng
A
the valley;
13
Q
cù lao
A
the island;
14
Q
đảo
A
the island;
15
Q
đại lục
A
the mainland;
16
Q
bờ
A
the shore;
17
Q
hang
A
the cave;
18
Q
nước
A
the water;
19
Q
biển
A
the sea;
20
Q
không nổi sóng
A
calm;
21
Q
động
A
rough(2);
22
Q
bọt
A
the foam;
23
Q
đại dương
A
the ocean;
24
Q
hồ
A
the lake;
25
Q
vịnh
A
the bay;
26
Q
phá
A
the lagoon;
27
Q
đá ngầm
A
the reef;
28
Q
mũi đất
A
the cape;
29
Q
sóng
A
the wave;
30
Q
triều
A
the tide;
31
Q
triều thấp
A
the low tide;