Sense perception Flashcards
1
Q
có mùi
A
to smell;
2
Q
ngửi
A
to sniff;
3
Q
ngửi
A
to smell;
4
Q
thơm
A
fragrant;
5
Q
thúi
A
stinking;
6
Q
có vị
A
to taste;
7
Q
ngọt
A
sweet;
8
Q
mặn
A
salty;
9
Q
đắng
A
bitter;
10
Q
chua
A
sour;
11
Q
hơi mặn
A
brackish;
12
Q
nghe
A
to hear;
13
Q
nghe
A
to listen;
14
Q
âm thanh
A
the sound or noise;
15
Q
to
A
loud;
16
Q
im
A
quiet;
17
Q
thấy
A
to see;
18
Q
nhìn
A
to look;
19
Q
cho xem
A
to show;
20
Q
chiếu
A
to shine;
21
Q
sáng
A
bright;
22
Q
màu
A
the colour/color;
23
Q
nhạt
A
light;
24
Q
sẫm
A
dark;
25
trắng
white;
26
đen
black;
27
đỏ
red;
28
xanh
blue;
29
xanh lá cây
green;
30
vàng
yellow;
31
mó
to touch;
32
sờ
to touch;
33
ngắt
to pinch;
34
mó
to feel;
35
cứng
hard;
36
mềm
soft;
37
ráp
rough;
38
nhẵn
smooth;
39
sắc
sharp;
40
cùn
blunt;
41
nặng
heavy;
42
nhẹ
light;
43
ướt
wet;
44
khô
dry;
45
nóng
hot;
46
ấm
warm;
47
lạnh
cold;
48
sạch
clean;
49
bẩn
dirty;
50
nhăn
wrinkled;