Time Flashcards
1
Q
số không
A
zero;
2
Q
một
A
one;
3
Q
hai
A
two;
4
Q
ba
A
three;
5
Q
bốn
A
four;
6
Q
năm
A
five;
7
Q
sáu
A
six;
8
Q
bảy
A
seven;
9
Q
tám
A
eight;
10
Q
chín
A
nine;
11
Q
mười
A
ten;
12
Q
mười một
A
eleven;
13
Q
mười hai
A
twelve;
14
Q
mười lăm
A
fifteen;
15
Q
hai mươi
A
twenty;
16
Q
trăm
A
a hundred;