Emotions and values Flashcards
1
Q
linh hồn
A
the soul or spirit;
2
Q
ngạc nhiên
A
surprised or astonished;
3
Q
vận may
A
the good luck;
4
Q
vận rủi
A
the bad luck;
5
Q
vui
A
happy;
6
Q
cười
A
to laugh;
7
Q
mỉm
A
to smile;
8
Q
chơi
A
to play;
9
Q
yêu
A
to love;
10
Q
hôn
A
to kiss;
11
Q
ôm
A
to embrace;
12
Q
đau
A
the pain;
13
Q
nỗi đau buồn
A
the grief;
14
Q
mối lo
A
the anxiety;
15
Q
tiếc
A
to regret or be sorry;
16
Q
lòng trắc ẩn
A
the pity;
17
Q
khóc
A
to cry;
18
Q
lệ
A
the tear;
19
Q
rên
A
to groan;