Agriculture and vegetation Flashcards
1
Q
nông dân
A
the farmer;
2
Q
đồng ruộng
A
the field;
3
Q
rẫy
A
the field;
4
Q
ruộng lúa
A
the paddy;
5
Q
vườn
A
the garden;
6
Q
trồng trọt
A
to cultivate;
7
Q
rào
A
the fence;
8
Q
mương
A
the ditch;
9
Q
cày
A
to plough/plow;
10
Q
luống cày
A
the furrow;
11
Q
đào
A
to dig;
12
Q
pích
A
the spade;
13
Q
xẻng
A
the shovel;
14
Q
cuốc
A
the hoe;
15
Q
chĩa
A
the fork/pitchfork;
16
Q
cào
A
the rake;
17
Q
dây thòng lọng
A
the lasso;
18
Q
gieo
A
to sow;
19
Q
hạt
A
the seed;
20
Q
cắt
A
to mow;
21
Q
liềm
A
the sickle or scythe;
22
Q
đập
A
to thresh;
23
Q
sân đập lúa
A
the threshing-floor;
24
Q
thu hoạch
A
the harvest;
25
Q
thóc lúa
A
the grain;
26
Q
lúa mì
A
the wheat;
27
Q
mạch
A
the barley;
28
Q
lúa mạch đen
A
the rye;
29
Q
yến mạch
A
the oats;
30
Q
ngô
A
the maize/corn;