Spatial relations Flashcards
1
Q
sau
A
after;
2
Q
sau
A
behind;
3
Q
trong
A
in;
4
Q
ở
A
at;
5
Q
tại
A
at;
6
Q
bên cạnh
A
beside;
7
Q
xuống
A
down;
8
Q
trước
A
before;
9
Q
trước
A
in front of;
10
Q
trong
A
inside;
11
Q
ngoài
A
outside;
12
Q
dưới
A
under;
13
Q
lên
A
up;
14
Q
trên
A
above;
15
Q
chỗ
A
the place;
16
Q
nơi
A
the place;
17
Q
để
A
to put;
18
Q
ngồi
A
to sit;
19
Q
nằm
A
to lie down;
20
Q
đứng
A
to stand;
21
Q
lưu (lại)
A
to remain;
22
Q
đồ thừa
A
the remains;
23
Q
thu thập
A
to gather;
24
Q
nhặt
A
to pick up;
25
Q
chất
A
to pile up;
26
Q
nối
A
to join;
27
Q
tách
A
to separate;
28
Q
chia
A
to divide;
29
Q
mở
A
to open;
30
Q
đóng
A
to shut;
31
Q
che
A
to cover;