Law Flashcards
1
Q
pháp luật
A
the law;
2
Q
pháp viện
A
the court;
3
Q
phân xử
A
to adjudicate;
4
Q
phán quyết
A
the judgment;
5
Q
quan tòa
A
the judge;
6
Q
nguyên cáo
A
the plaintiff;
7
Q
bị cáo
A
the defendant;
8
Q
người chứng kiến
A
the witness;
9
Q
thề
A
to swear;
10
Q
lời thề
A
the oath;
11
Q
tố cáo
A
to accuse;
12
Q
kết án
A
to condemn;
13
Q
kết án
A
to convict;
14
Q
tha bổng
A
to acquit;
15
Q
có phạm
A
guilty;