The house Flashcards
1
Q
ở
A
to live;
2
Q
nhà
A
the house;
3
Q
túp lều
A
the hut;
4
Q
nhà vườn
A
the garden-house;
5
Q
lều
A
the tent;
6
Q
sân
A
the yard or court;
7
Q
nhà đàn ông
A
the men’s house;
8
Q
nhà bếp
A
the cookhouse;
9
Q
nhà thờ
A
the meeting house;
10
Q
buồng
A
the room;
11
Q
phòng
A
the room;
12
Q
cửa
A
the door or gate;
13
Q
gióng cửa
A
the doorpost;
14
Q
khóa
A
the lock;
15
Q
chốt cửa
A
the latch or door-bolt;
16
Q
khóa móc
A
the padlock;
17
Q
chìa (khoá)
A
the key;
18
Q
cửa sổ
A
the window;
19
Q
sàn
A
the floor;