Motion Flashcards
1
Q
chuyển
A
to move;
2
Q
quay
A
to turn;
3
Q
quay vòng
A
to turn around;
4
Q
gói
A
to wrap;
5
Q
cuốn
A
to roll;
6
Q
bỏ xuống
A
to drop;
7
Q
cuộn
A
to twist;
8
Q
lên
A
to rise;
9
Q
nâng
A
to raise or lift;
10
Q
rơi
A
to fall;
11
Q
chảy nhỏ giọt
A
to drip;
12
Q
vứt
A
to throw;
13
Q
bắt
A
to catch;
14
Q
làm rung
A
to shake;
15
Q
chảy
A
to flow;
16
Q
chìm
A
to sink;
17
Q
trầm
A
to sink;
18
Q
nổi
A
to float;
19
Q
bơi
A
to swim;
20
Q
lội
A
to swim;
21
Q
lặn
A
to dive;
22
Q
té
A
to splash;
23
Q
đi tàu thủy
A
to sail;
24
Q
bay
A
to fly;
25
Q
thổi
A
to blow;
26
Q
bò
A
to crawl;
27
Q
quì
A
to kneel;
28
Q
ngồi xổm
A
to crouch;
29
Q
trượt
A
to slide or slip;
30
Q
nhảy
A
to jump;
31
Q
đá
A
to kick;
32
Q
khiễu vũ
A
to dance;
33
Q
nhảy
A
to dance;
34
Q
đi bộ
A
to walk;
35
Q
khập khiễng
A
to limp;