Social and political relations Flashcards
1
Q
quốc gia
A
the country;
2
Q
tổ quốc
A
the native country;
3
Q
thành phố
A
the town;
4
Q
thành thị
A
the town;
5
Q
thôn
A
the village;
6
Q
biên giới
A
the boundary;
7
Q
dân tộc
A
the people;
8
Q
thị tộc
A
the clan;
9
Q
thủ lĩnh
A
the chieftain;
10
Q
gậy
A
the walking stick;
11
Q
thống trị
A
to rule or govern;
12
Q
hoàng đế
A
the king;
13
Q
vua
A
the king;
14
Q
vương
A
the king;
15
Q
nữ hoàng
A
the queen;
16
Q
qúy tộc
A
the noble;