VOCABULARY OF CHARACTERS Flashcards
Reliable adj /rɪˈlaɪəbəl/
đáng tin cậy
Rude adj /ruːd/
thô lỗ
Selfish adj /ˈsɛlfɪʃ/
ích kỷ
Sensitive adj /ˈsɛnsɪtɪv/
nhạy cảm
Stubborn adj /ˈstʌb.ərn/
bướng bỉnh
Patient adj /ˈpeɪʃənt/-
Impatient
kiên nhẫn
thiếu kiên nhẫn
Humorous adj /ˈhjuː.mər.əs/
hài hước
Sincere adj /sɪnˈsɪr/
chân thành
Generous adj /ˈʤɛnərəs/
hào phóng, rộng lượng
Honest adj /ˈɒn.ɪst/
trung thực
Kind adj /kaɪnd/
tử tế, tốt bụng
Loyal adj /lɔɪəl/
trung thành
Modest adj /ˈmɒd.ɪst/
khiêm tốn
Nasty adj /ˈnæsti/
khó chịu
Shy adj /ʃaɪ/
xấu hổ
Sociable adj /ˈsoʊʃəbəl/
hòa đồng
Reserved adj /rɪˈzɜːvd/
e dè, dè dặt
Confident adj /ˈkɑnfədənt/
Tự tin
Pleasant adj /ˈplɛzənt/
lịch sự, hòa nhã
Clever adj /ˈklɛvər/
Intelligent adj /ɪnˈtel.ɪ.dʒənt/
thông minh
Thoughtful adj /ˈθɔːt.fəl/
ân cần, chu đáo
Proud adj /praʊd/
tự trọng
Lazy adj /ˈleɪzi/
lười biếng
Crazy adj /ˈkreɪzi/
ngu ngốc
Silly adj /ˈsɪli/
ngốc nghếch
Bossy adj /ˈbɒs.i/
hống hách
Gossip n /ˈɡɒs.ɪp/
người mách lẻo
Extrovert n /ˈɛk.strə.vɜːt/
người hướng ngoại
Introvert n /ˈɪn.trə.vɜːt/
người hướng nội
Coward n /kaʊərd/
người nhát gan
Big-head n /ˈbɪɡ hɛd/
người tự cao
Snob n /snɒb/
người hợm hĩnh
bad Liar n /laɪər/
lời nói dối
Ambitious adj /æmˈbɪʃəs/
tham vọng
Stingy adj /ˈstɪnʤi/
keo kiệt
Arrogant adj /ˈær.ə.ɡənt/
kiêu căng
Vain adj /veɪn/
tự phụ
Absent-minded adj /ˌæb.sənt ˈmaɪn.dɪd/
đãng trí
Hostile adj /ˈhɒs.təl/
thù địch