VOCABULARY OF CHARACTERS Flashcards
1
Q
Reliable adj /rɪˈlaɪəbəl/
A
đáng tin cậy
2
Q
Rude adj /ruːd/
A
thô lỗ
3
Q
Selfish adj /ˈsɛlfɪʃ/
A
ích kỷ
4
Q
Sensitive adj /ˈsɛnsɪtɪv/
A
nhạy cảm
5
Q
Stubborn adj /ˈstʌb.ərn/
A
bướng bỉnh
6
Q
Patient adj /ˈpeɪʃənt/-
Impatient
A
kiên nhẫn
thiếu kiên nhẫn
7
Q
Humorous adj /ˈhjuː.mər.əs/
A
hài hước
8
Q
Sincere adj /sɪnˈsɪr/
A
chân thành
9
Q
Generous adj /ˈʤɛnərəs/
A
hào phóng, rộng lượng
10
Q
Honest adj /ˈɒn.ɪst/
A
trung thực
11
Q
Kind adj /kaɪnd/
A
tử tế, tốt bụng
12
Q
Loyal adj /lɔɪəl/
A
trung thành
13
Q
Modest adj /ˈmɒd.ɪst/
A
khiêm tốn
14
Q
Nasty adj /ˈnæsti/
A
khó chịu
15
Q
Shy adj /ʃaɪ/
A
xấu hổ