Vocabulary of Actions Flashcards
1
Q
Pack v /pæk/
A
bó, gói
2
Q
Paint v /peint/
A
quét sơn
3
Q
Paste v /peist/
A
dán
4
Q
Pick v /pik/
A
hái, nhổ
5
Q
Plant v /plænt/
A
trồng
6
Q
Play v /plei/
A
chơi
7
Q
Point v /pɔint/
A
chỉ
8
Q
Pour v /pɔ:/
A
rót, đổ
9
Q
Pull v /pul/
A
lôi, kéo
10
Q
Push v /puʃ/
A
xô, đẩy
11
Q
Rake v /reik/
A
cào, cấu
12
Q
Read v /ri:d/
A
đọc
13
Q
Ride v /raid/
A
đi, cưỡi
14
Q
Row v /rou/
A
chèo thuyền
15
Q
Run v /rʌn/
A
chạy
16
Q
Sail v /seil/
A
lái (thuyền buồm)