Vocabulary of Actions Flashcards
Pack v /pæk/
bó, gói
Paint v /peint/
quét sơn
Paste v /peist/
dán
Pick v /pik/
hái, nhổ
Plant v /plænt/
trồng
Play v /plei/
chơi
Point v /pɔint/
chỉ
Pour v /pɔ:/
rót, đổ
Pull v /pul/
lôi, kéo
Push v /puʃ/
xô, đẩy
Rake v /reik/
cào, cấu
Read v /ri:d/
đọc
Ride v /raid/
đi, cưỡi
Row v /rou/
chèo thuyền
Run v /rʌn/
chạy
Sail v /seil/
lái (thuyền buồm)
Scrub v /skrʌb/
lau, chùi, cọ rửa
See v /si:/
thấy, xem
Set v /set/
để, đặt
Sew v /soʊ/
may, khâu
Shout v /ʃaʊt/
la hét, reo hò
Show v /ʃou/
cho thấy, cho xem, trưng bày
Sing v /siɳ/
hát
Sit v /sit/
ngồi
Skate v /skeit/
trượt băng
Skip v /skip/
nhảy
Sleep v /sli:p/
ngủ
Slide v /slaid/
trượt
Sneeze v /sni:z/
hắt hơi
Spin v /spɪn/
quay
Stand v /stænd/
đứng
Stop v /stɔp/
dừng lại, ngừng
Sweep v /swi:p/
quét ra, lan ra
Swim v /swim/
bơi
Swing v /swɪŋ/
đu đưa
Take v /teik/
cầm, nắm, lấy
Talk v /tɔ:k
nói chuyện
Tell v /tel/
nói
Throw v /θrəʊ/
ném, quăng
Tie v /tai/
buộc, cột, trói