_VOCABULARY OF DRINK Flashcards
1
Q
Juice/dʒuːs/
A
Nước ép
2
Q
Lemonade/ˌlɛm.əˈneɪd/
A
Nước chanh
3
Q
Beer/bɪr/
A
Bia
4
Q
Soda/ˈsoʊdə/
A
Sô-đa
5
Q
Cider/ˈsaɪdər/
A
Rượu táo
6
Q
Rum/rʌm/
A
Rượu rum
7
Q
Ginger ale/ˈʤɪnʤər eɪl/
A
Nước gừng
8
Q
Champagne/ʃæmˈpeɪn/
A
Rượu sâm panh
9
Q
Bitter/ˈbɪtər/
A
Đắng
10
Q
Malt/mɔːlt/
A
Mạch nha
11
Q
Barley/ˈbɑːr.li/
A
Lúa mạch
12
Q
Distillery/dɪˈstɪləri/
A
Nhà máy rượu
13
Q
Coffee/ˈkɔː.fi/
A
Cà phê
14
Q
Milk/mɪlk/
A
Sữa
15
Q
Tea/tiː/
A
Trà