VOCABULARY ABOUT DAILY ACTIVITIES Flashcards
1
Q
Brush your teeth
—/brʌʃ ti:θ/
A
Đánh răng
2
Q
Buy
—/bai/
A
Mua
3
Q
Comb the hair
—/koum ðə heə/
A
Chải đầu
4
Q
Cook
—/kuk/
A
Nấu ăn
5
Q
Do exercise
—/du: eksəsaiz/
A
Tập thể dục
6
Q
Do your homework
—/du ‘houmwə:k/
A
Làm bài tập về nhà
7
Q
Eat out
—/ˈiːt ˌaʊt/
A
Đi ăn ở ngoài
8
Q
Feed the dog
—/fi:d ðə dɔg/
A
Cho chó ăn
9
Q
Finish working
—/’finiʃ ˈwəːkɪŋ/
A
Kết thúc công việc
10
Q
Gardening
—/ˈɡɑː.dən.ɪŋ/
A
Làm vườn
11
Q
Get dressed
—/get dres/
A
Mặc quần áo
12
Q
Get up
—/get Λp/
A
Thức dậy
13
Q
Go home
—/gou houm/
A
Về nhà
14
Q
Go shopping
—/gouˈʃɒp.ɪŋ/
A
Đi mua sắm
15
Q
Go to bed
—/gou tə bed/
A
Đi ngủ
16
Q
Go to the movies
—/gou tə ðəˈmuː.vi/
A
Đi xem phim
17
Q
Have a bath
—/hæv ə ‘bɑ:θ/
A
Đi tắm
18
Q
Have a nap
—/ˌhæv.ə næp/
A
Ngủ ngắn