BEACH Flashcards
1
Q
Sea/siː/
A
Biển
2
Q
Ocean/ˈəʊʃən/
A
Đại dương
3
Q
Wave/weɪv/
A
Sóng
4
Q
Island/ˈaɪlənd/
A
Hòn đảo
5
Q
Harbor/ˈhɑːr.bɚ/
A
Cảng biển
6
Q
Lighthouse/ˈlaɪthaʊs/
A
Hải đăng
7
Q
Submarine/ˌsʌbmərˈiːn/
A
Tàu ngầm
8
Q
Ship/ʃɪp/
A
Tàu thuỷ
9
Q
Boat/bəʊt/
A
Thuyền
10
Q
Captain/ˈkæptɪn/
A
Thuyền trưởng
11
Q
Fisherman/ˈfɪʃəmən/
A
Ngư dân
12
Q
Lifeguard/ˈlaɪfɡɑːd/
A
Người cứu hộ
13
Q
Seashore/ˈsiːʃɔːr/
A
Bờ biển
14
Q
Beach/biːtʃ/
A
Bãi biển
15
Q
Coast/kəʊst/
A
Bờ (biển)