3000 (1) Flashcards
abandon /ə’bændən/
bỏ, từ bỏ
abandoned /ə’bændənd/
bị bỏ rơi, bị ruồng bỏ
ability /ə’biliti/
khả năng, năng lực
able /eibl/
có năng lực, có tài
about /ə’baut/
khoảng, về
above /ə’bʌv/
ở trên, lên trên
abroad /ə’brɔ:d/
ở, ra nước ngoài, ngoài trời
absence /æbsəns/
sự vắng mặt
absent /æbsənt/
vắng mặt, nghỉ
absolute /æbsəlu:t/
tuyệt đối, hoàn toàn
absolutely /æbsəlu:tli/
tuyệt đối, hoàn toàn
absorb /əb’sɔ:b/
thu hút, hấp thu, lôi cuốn
abuse /ə’bju:s/
lộng hành, lạm dụng
academic /,ækə’demik/
thuộc học viện, ĐH, viện hàn lâm
accent /æksənt/
trọng âm, dấu trọng âm
accept /ək’sept/
chấp nhận, chấp thuận
acceptable /ək’septəbl/
có thể chấp nhận, chấp thuận
access /ækses/
lối, cửa, đường vào
accident /æksidənt/
tai nạn, rủi ro. by accident: tình cờ
accidental /,æksi’dentl/
tình cờ, bất ngờ
accidentally /,æksi’dentəli/
tình cờ, ngẫu nhiên
accommodation /ə,kɔmə’deiʃn/
sự thích nghi, sự điều tiết, sự làm cho phù hợp
accompany /ə’kʌmpəni/
đi theo, đi cùng, kèm theo.
according to /ə’kɔ:diɳ/
theo, y theo