3000 (1) Flashcards

1
Q

abandon /ə’bændən/

A

bỏ, từ bỏ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

abandoned /ə’bændənd/

A

bị bỏ rơi, bị ruồng bỏ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

ability /ə’biliti/

A

khả năng, năng lực

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

able /eibl/

A

có năng lực, có tài

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

about /ə’baut/

A

khoảng, về

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

above /ə’bʌv/

A

ở trên, lên trên

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

abroad /ə’brɔ:d/

A

ở, ra nước ngoài, ngoài trời

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

absence /æbsəns/

A

sự vắng mặt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

absent /æbsənt/

A

vắng mặt, nghỉ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

absolute /æbsəlu:t/

A

tuyệt đối, hoàn toàn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

absolutely /æbsəlu:tli/

A

tuyệt đối, hoàn toàn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

absorb /əb’sɔ:b/

A

thu hút, hấp thu, lôi cuốn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

abuse /ə’bju:s/

A

lộng hành, lạm dụng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

academic /,ækə’demik/

A

thuộc học viện, ĐH, viện hàn lâm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

accent /æksənt/

A

trọng âm, dấu trọng âm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

accept /ək’sept/

A

chấp nhận, chấp thuận

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

acceptable /ək’septəbl/

A

có thể chấp nhận, chấp thuận

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

access /ækses/

A

lối, cửa, đường vào

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

accident /æksidənt/

A

tai nạn, rủi ro. by accident: tình cờ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

accidental /,æksi’dentl/

A

tình cờ, bất ngờ

21
Q

accidentally /,æksi’dentəli/

A

tình cờ, ngẫu nhiên

22
Q

accommodation /ə,kɔmə’deiʃn/

A

sự thích nghi, sự điều tiết, sự làm cho phù hợp

23
Q

accompany /ə’kʌmpəni/

A

đi theo, đi cùng, kèm theo.

24
Q

according to /ə’kɔ:diɳ/

A

theo, y theo

25
Q

account /ə’kaunt/

A

tài khoản, kế toán; tính toán, tính đến

26
Q

accurate /ækjurit/

A

đúng đắn, chính xác, xác đáng

27
Q

accurately /ækjuritli/

A

đúng đắn, chính xác

28
Q

accuse /ə’kju:z/

A

tố cáo, buộc tội, kết tội

29
Q

achieve /ə’tʃi:v/

A

đạt được, dành được

30
Q

achievement /ə’tʃi:vmənt/

A

thành tích, thành tựu

31
Q

acid /æsid/

32
Q

acknowledge /ək’nɔlidʤ/

A

công nhận, thừa nhận

33
Q

acquire /ə’kwaiə/

A

dành được, đạt được, kiếm được

34
Q

across /ə’krɔs/

A

qua, ngang qua

35
Q

act /ækt/

A

hành động, hành vi, cử chỉ, đối xử

36
Q

action /ækʃn/

A

hành động, hành vi, tác động. Take action: hành động

37
Q

active /æktiv/

A

tích cực hoạt động, nhanh nhẹn

38
Q

actively /æktivli/

A

tích cực hoạt động; nhanh nhẹn, linh lợi; có hiệu lực

39
Q

activity /æk’tiviti/

A

sự tích cực, sự hoạt động, sự nhanh nhẹn, sự linh lợi

40
Q

actor /æktə/

A

diễn viên nam

41
Q

actress /æktris/

A

diễn viên nữ

42
Q

actual /æktjuəl/

A

thực tế, có thật

43
Q

actually /æktjuəli/

A

hiện nay, hiện tại

44
Q

adapt /ə’dæpt/

A

tra, lắp vào

45
Q

add /æd/

A

cộng, thêm vào

46
Q

addition /ə’diʃn/

A

tính cộng, phép cộng

47
Q

additional /ə’diʃənl/

A

thêm vào, tăng thêm

48
Q

address /ə’dres/

A

địa chỉ, đề địa chỉ

49
Q

adequate /ædikwit/

A

đầy, đầy đủ