_VOCABULARY ABOUT MOVIES Flashcards
1
Q
Movie/ˈmuː.vi/
A
Phim
2
Q
Famous/ˈfeɪməs/
A
Nổi tiếng
3
Q
Comedy/ˈkɑmədi/
A
Hài kịch
4
Q
Audience/ˈɔː.di.əns/
A
Khán giả
5
Q
Film Festival/fɪlm ˈfɛstɪvəl/
A
Liên hoan phim
6
Q
Trailer/ˈtreɪlər/
A
Đoạn phim quảng cáo
7
Q
Movie star/ˈmuː.vi stɑːr/
A
Ngôi sao điện ảnh
8
Q
Soundtrack/ˈsaʊnˌtræk/
A
Nhạc phim
9
Q
Cartoon/kɑːrˈtuːn/
A
Phim hoạt hình
10
Q
Drama/ˈdrɑː.mə/
A
Vở kịch
11
Q
Action film/ˈækʃən fɪlm/
A
Phim hành động
12
Q
Celebrity/səˈlɛbrɪti/
A
Người nổi tiếng
13
Q
Script/skrɪpt/
A
Kịch bản
14
Q
Theater/ˈθiː.ə.tər/
A
Nhà hát
15
Q
Actor/ˈæktər/
A
Nam diễn viên