COMPUTER VOCABULARY Flashcards
1
Q
Monitor/ˈmɒn.ɪ.tər/
A
Màn hình
2
Q
Mouse pad/ˈmaʊs ˌpæd/
A
Tấm lót chuột
3
Q
Printer/ˈprɪn.tər/
A
Máy in
4
Q
Scanner/ˈskæn.ər/
A
Máy quét
5
Q
Open/ˈəʊ.pən/
A
Khởi động, mở
6
Q
Close/kləʊz/
A
Đóng, tắt
7
Q
Delete/dɪˈliːt/
A
Xóa, loại bỏ
8
Q
Insert/ɪnˈsɜːt/
A
Cho vào, chèn
9
Q
Merge/mɜːdʒ/
A
Sát nhập
10
Q
Helpline/ˈhelp.laɪn/
A
Đường dây trợ giúp
11
Q
Hard disk/ˈhɑːd ˌdɪsk/
A
Ổ cứng
12
Q
Software/ˈsɒft.weər/
A
Phần mềm
13
Q
CD-ROM/ˌsiː.diːˈrɒm/
A
Đĩa CD dữ liệu
14
Q
Toolbar/ˈtuːl.bɑːr/
A
Thanh công cụ
15
Q
Database/ˈdeɪ.tə.beɪs/
A
Cơ sở dữ liệu