_VOCABULARY ABOUT MUSICS Flashcards
1
Q
Music/ˈmjuː.zɪk/
A
Âm nhạc
2
Q
Band/bænd/
A
Nhóm nhạc, ban nhạc
3
Q
Play/pleɪ/
A
Chơi (nhạc cụ)
4
Q
Note/noʊt/
A
Nốt nhạc
5
Q
Drum/drʌm/
A
Trống
6
Q
Playlist/ˈpleɪ.lɪst/
A
Danh sách bài hát
7
Q
Musician/mjuˈzɪʃ.ən/
A
Nhạc sĩ
8
Q
Perform/pərˈfɔːrm/
A
Trình diễn, biểu diễn
9
Q
Rhythm/ˈrɪð.əm/
A
Nhịp điệu
10
Q
Dance/dæns/
A
Nhảy, khiêu vũ
11
Q
Listen/ˈlɪs.ən/
A
Lắng nghe
12
Q
Volume/ˈvɑːl.juːm/
A
Âm lượng
13
Q
Song/sɔːŋ/
A
Bài hát
14
Q
Sing/sɪŋ/
A
Hát, ca hát
15
Q
Piano/piˈæn.oʊ/
A
Đàn piano