Vocabulary for airport Flashcards

1
Q
  1. Terminal
A

Nhà ga

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q
  1. Gate
A

Cổng (đi lên máy bay)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q
  1. Boarding pass
A

Thẻ lên máy bay

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q
  1. Security check
A

Kiểm tra an ninh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q
  1. Security screening
A

Máy quét an ninh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q
  1. Immigration
A

Kiểm tra nhập cảnh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q
  1. Customs
A

Hải quan

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q
  1. Baggage claim
A

Khu vực nhận hành lý

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q
  1. Departures
A

Các chuyến bay đi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q
  1. Arrivals
A

Các chuyến bay đến

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q
  1. Flight
A

Chuyến bay

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q
  1. Boarding
A

Lên máy bay

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q
  1. Delay
A

Trì hoãn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q
  1. Cancelled
A

Hủy bỏ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q
  1. Connecting flight
A

Chuyến bay kết nối

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q
  1. Baggage
A

Hành lý

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q
  1. Lost and found
A

Đồ đã mất và tìm thấy

18
Q
  1. Trolley
A

Xe đẩy hành lý

19
Q
  1. Aisle
A

Lối đi giữa các ghế trên máy bay

20
Q
  1. Window seat
A

Ghế cửa sổ

21
Q
  1. Check-in counter
A

Quầy làm thủ tục

22
Q
  1. Luggage
A

Hành lý

23
Q
  1. Carry-on luggage
A

Hành lý xách tay

24
Q
  1. Overhead compartment
A

Ngăn đựng hành lý trên máy bay

25
Q
  1. Seat belt
A

Dây an toàn

26
Q
  1. Cabin crew
A

Phi hành đoàn

27
Q
  1. Captain
A

Đội trưởng máy bay

28
Q
  1. Co-pilot
A

Phi công phụ

29
Q
  1. Turbulence
A

Sự gây sóng

30
Q
  1. Emergency exit
A

Lối thoát hiểm

31
Q
  1. Runway
A

Đường băng

32
Q
  1. Control tower
A

Tháp kiểm soát không lưu

33
Q
  1. Arrival time
A

Thời gian dự kiến đến

34
Q
  1. Departure time
A

Thời gian dự kiến khởi hành

35
Q
  1. Flight attendant
A

Tiếp viên hàng không

36
Q
  1. Immigration form
A

Phiếu nhập cảnh

37
Q
  1. Customs declaration
A

Tờ khai hải quan

38
Q
  1. Connecting flight
A

Chuyến bay chuyển tiếp

39
Q
  1. Direct flight
A

Chuyến bay thẳng

40
Q
  1. Baggage allowance
A

Trọng lượng hành lý miễn cước